|
|
|
|
LEADER |
00903pam a22002658a 4500 |
001 |
00030900 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130816s2013 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 320000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 150.3
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Minh Hạc
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển bách khoa tâm lý học- giáo dục học Việt Nam
|c Phạm Minh Hạc (ch.b)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 1159 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục học
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tâm lý học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014803
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015502
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014803
|j KM.0015628
|j KM.0015629
|j KM.0015502
|j KM.0015627
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|