|
|
|
|
LEADER |
01041pam a22003018a 4500 |
001 |
00030903 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130816s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 323000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 3
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển giáo khoa Việt- Nga
|c Bùi Hiền (ch.b); Nguyễn Hào, Nguyễn Xuân Hòa, Nguyễn Ngọc Hùng, Lê Văn Liệm, Lê Đức Mẫn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 1402 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Nga
|
653 |
# |
# |
|a Giáo khoa
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Hiền
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Văn Liệm
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Đức Mẫn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hào
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Ngọc Hùng
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Hòa
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014806
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014806
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|