|
|
|
|
LEADER |
01069nam a22003138a 4500 |
001 |
00030904 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130816s2001 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 47000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 7
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển đối chiếu từ địa phương
|c Nguyễn Như Ý (ch.b); Đặng Ngọc Lệ,..[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 599 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Phương ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Đối chiếu
|
653 |
# |
# |
|a Từ địa phương
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Minh Yến
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Kim Oanh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Như Ý
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Xuân Thành
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Ngọc Lệ
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014807
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014807
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|