|
|
|
|
LEADER |
01107pam a22003018a 4500 |
001 |
00030911 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130819s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 142000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 959.7
|b Đ103C
|
245 |
0 |
0 |
|a Đại cương lịch sử Việt Nam toàn tập
|b Từ thời nguyên thủy đến năm 2000
|c Trương Hữu Quýnh, Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn (ch.b)
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ mười
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 1175 tr.
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.1154-1166
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Thời nguyên thủy
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Mậu Hãn
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Trương, Hữu Quýnh
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Đinh, Xuân Lâm
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015507, KM.0015517
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015507
|j KM.0015517
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|