|
|
|
|
LEADER |
01106ppm a22002898a 4500 |
001 |
00030918 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
130819s2010 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b V250C
|a 514
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Hữu Thuận
|
245 |
0 |
0 |
|a Về các tập b-mở và tôpô sinh bởi các tập b-mở
|b Luận văn thạc sĩ toán học. Chuyên ngành: Toán giải tích. Mã số: 60.46.01
|c Phạm Hữu Thuận; Trần Văn Ân (hướng dẫn)
|
260 |
# |
# |
|a Vinh
|b Đại học Vinh
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 36 tr.
|c 30cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh
|
653 |
# |
# |
|a Luận văn
|
653 |
# |
# |
|a Tập b-mở
|
653 |
# |
# |
|a Tôpô
|
653 |
# |
# |
|a Môn toán
|
653 |
# |
# |
|a Toán giải tích
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Văn Ân
|e Hướng dẫn
|
852 |
# |
# |
|j LV.0000449
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc SĐH
|j LV.0000449
|
910 |
|
|
|d 19/08/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|