|
|
|
|
LEADER |
01394aam a22002778a 4500 |
001 |
00030933 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130819s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 49500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 895.1
|b T104QU
|
100 |
1 |
# |
|a La, Quán Trung
|
245 |
1 |
0 |
|a Tam quốc diễn nghĩa
|b Bản truyện tranh
|c La Quán Trung; Trần Hữu Nùng (dịch)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 542 tr.
|c 15 cm.
|b minh họa trắng đen
|
490 |
0 |
# |
|a Tứ đại danh tác Trung Hoa
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học trung đại
|x Tiểu thuyết
|z Trung Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Văn học Trung Quốc
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Hữu Nùng
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015692, KM.0015693, KM.0015694, KM.0015695, KM.0015696, KM.0015697, KM.0015698, KM.0015699, KM.0015700, KM.0015701, KM.0015702, KM.0015703, KM.0015704, KM.0015705, KM.0015706, KM.0015707, KM.0015708, KM.0015709, KM.0015710
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014821
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015692
|j KM.0015693
|j KM.0015695
|j KM.0015696
|j KM.0015698
|j KM.0015699
|j KM.0015701
|j KM.0015702
|j KM.0015704
|j KM.0015705
|j KM.0015707
|j KM.0015708
|j KM.0015710
|j KD.0014821
|j KM.0015694
|j KM.0015697
|j KM.0015700
|j KM.0015703
|j KM.0015706
|j KM.0015709
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|