|
|
|
|
LEADER |
00844pam a22002538a 4500 |
001 |
00030946 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130819s2010 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 27000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519.2
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Sĩ Đồng
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng
|c Lê Sĩ Đồng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|c 2010
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|
300 |
# |
# |
|a 255 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Xác suất
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014825
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014825
|j KM.0027888
|j KM.0027889
|j KM.0027890
|j KM.0027891
|j KM.0027892
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|