|
|
|
|
LEADER |
01015pam a22002898a 4500 |
001 |
00030957 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130819s2004 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 52000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 803
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Bá Hán
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển thuật ngữ văn học
|c Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng ch.b)
|
250 |
|
|
|b Bổ sung, chỉnh lí
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 451 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thuật ngữ văn học
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Bá Hán
|e chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Khắc Phi
|e chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đình Sử
|e chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015516
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014830
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015516
|j KD.0014830
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|