|
|
|
|
LEADER |
00945pam a22002778a 4500 |
001 |
00030958 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130819s2008 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 137000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b T550Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Tiếng Việt thông dụng
|c Nguyễn Như Ý (ch.b); Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
|
246 |
0 |
1 |
|a Dictionary of common Vietnamese
|
250 |
|
|
|b Tái bản lần thứ năm
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|c 24 cm.
|a 924 tr.
|
653 |
# |
# |
|a Thông dụng
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Như Ý
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Khang
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Xuân Thành
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014831
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014831
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|