|
|
|
|
LEADER |
01452pam a22004098a 4500 |
001 |
00030964 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130820s2010 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 54000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 333.7
|b KH401H
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Văn Khoa
|e chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Khoa học môi trường
|c Lê Văn Khoa
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 7
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 362 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Dân số
|
653 |
# |
# |
|a Con người
|
653 |
# |
# |
|a Tác động
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015860
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015861
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015862
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015863
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015864
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015865
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015866
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015867
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015868
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015869
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015863
|j KM.0015864
|j KM.0015866
|j KM.0015867
|j KM.0015869
|j KM.0015861
|j KM.0015860
|j KM.0015862
|j KM.0015865
|j KM.0015868
|j KD.0025278
|j KM.0031273
|j KM.0031274
|j KM.0031275
|j KM.0031276
|
910 |
|
|
|d 20/08/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|