|
|
|
|
LEADER |
02071pam a22004218a 4500 |
001 |
00030967 |
005 |
20190313080339.0 |
008 |
130820s2011 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 32000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|b T406H
|a 515
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Trí
|c chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán học cao cấp
|c Nguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
|n T.1
|p Đại số và hình học giải tích
|b Giáo trình dùng cho các trường Đại học kĩ thuật
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 16
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 391 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Hình học
|
653 |
# |
# |
|a Toán cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hồ Quỳnh
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Văn Đĩnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039467
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039468
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039469
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039470
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039471
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039472
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039473
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039474
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039475
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039476
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0039467
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039468
|j KGT.0039469
|j KGT.0039470
|j KGT.0039472
|j KGT.0039473
|j KGT.0039475
|j KGT.0039476
|j KGT.0039467
|j KGT.0039471
|j KGT.0039474
|j KD.0024501
|j KGT.0054696
|j KGT.0054668
|j KGT.0054669
|j KGT.0054670
|j KGT.0054671
|j KGT.0054673
|j KGT.0054674
|j KGT.0054676
|j KGT.0054677
|j KGT.0054678
|j KGT.0054679
|j KGT.0054681
|j KGT.0054682
|j KGT.0054683
|j KGT.0054684
|j KGT.0054685
|j KGT.0054686
|j KGT.0054687
|j KGT.0054688
|j KGT.0054689
|j KGT.0054690
|j KGT.0054691
|j KGT.0054692
|j KGT.0054693
|j KGT.0054694
|j KGT.0054695
|j KGT.0054697
|j KGT.0054698
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039475
|b Kho giáo trình
|
910 |
# |
# |
|d 20/08/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|