|
|
|
|
LEADER |
01290pam a22003738a 4500 |
001 |
00030969 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130820s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 50000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 915.97
|b TH305NH
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Bá Thảo
|
245 |
0 |
0 |
|a Thiên nhiên Việt Nam
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 6
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 324 tr.
|b ảnh màu + Bản đồ
|c 24 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Thiên nhiên Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015909
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015910
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015911
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015912
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015913
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015914
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015915
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015916
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015917
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015918
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015910
|j KM.0015911
|j KM.0015913
|j KM.0015914
|j KM.0015916
|j KM.0015917
|j KM.0015909
|j KM.0015912
|j KM.0015915
|j KM.0015918
|
910 |
|
|
|d 20/08/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|