|
|
|
|
LEADER |
01616pam a22004218a 4500 |
001 |
00030971 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
130820s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 49500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 547.007 1
|b H401H
|
100 |
1 |
# |
|a Đỗ, Đình Rãng
|e chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa học hữu cơ 2
|c Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 347 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa hữu cơ
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Thanh Phong
|e tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Đình Bạch
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015880
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015881
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015882
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015883
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015884
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015885
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015886
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015887
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015888
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015889
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015880
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015880
|j KM.0015882
|j KM.0015883
|j KM.0015885
|j KM.0015886
|j KM.0015888
|j KM.0015889
|j KM.0015881
|j KM.0015884
|j KM.0015887
|j KM.0027926
|j KM.0027927
|j KM.0027928
|j KM.0027929
|j KM.0027930
|j KM.0027931
|
852 |
# |
# |
|j KM.0015887
|b Kho mượn
|
910 |
0 |
# |
|d 20/08/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|