|
|
|
|
LEADER |
01011pam a22002898a 4500 |
001 |
00030985 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130823s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 25000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516
|b H312H
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Mộng Hy
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình học cao cấp
|c Nguyễn Mộng Hy
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 283 tr.
|c 20 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hình học Afin
|
653 |
# |
# |
|a Hình học cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Không gian Afin
|
653 |
# |
# |
|a Không gian ơclet
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0038243
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0038243
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0038243
|j KD.0025413
|j KGT.0056494
|j KGT.0056496
|j KGT.0056497
|j KGT.0056498
|j KGT.0056499
|j KGT.0056500
|j KGT.0056501
|j KGT.0056502
|j KGT.0056495
|j KGT.0056492
|j KGT.0056493
|
910 |
0 |
# |
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|