|
|
|
|
LEADER |
01084pam a22002778a 4500 |
001 |
00030987 |
005 |
20190312150326.0 |
008 |
130823s2009 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 31500
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 516.007 6
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Mộng Hy
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập hình học cao cấp
|c Nguyễn Mộng Hy
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ tư
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 371tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Hình học Ơclit
|
653 |
# |
# |
|a Hình học afin
|
653 |
# |
# |
|a Hình học cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Hình học xạ ảnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014843
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014843
|j KM.0027871
|j KM.0027117
|j KM.0027118
|j KM.0027119
|j KM.0027120
|j KM.0027121
|j KM.0027122
|j KM.0027123
|j KM.0027990
|j KM.0027989
|j KM.0027991
|j KM.0027992
|j KM.0027993
|j KM.0027872
|j KM.0027873
|j KM.0027874
|j KM.0027875
|j KM.0027876
|j KM.0027877
|
910 |
# |
# |
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|