|
|
|
|
LEADER |
01324pam a22003138a 4500 |
001 |
00030990 |
008 |
130823s2009 ||||||Viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
|
|
|c 27000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b B103T
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Thiên Hương
|c chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập toán cao cấp
|c Lê Thị Thiên Hương,Nguyễn Anh Tuấn,Lê Anh Vũ
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ sáu
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 315tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Toán cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Hình học
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Anh Vũ
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Anh Tuấn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014845
|j KGT.0054858
|j KGT.0054859
|j KGT.0054860
|j KGT.0054861
|j KGT.0054862
|j KGT.0054863
|j KGT.0054864
|j KGT.0054865
|j KGT.0054866
|j KGT.0054867
|j KGT.0054868
|j KGT.0054869
|j KGT.0054870
|j KGT.0054871
|j KGT.0054872
|j KGT.0054873
|j KGT.0054874
|j KGT.0054875
|j KGT.0054876
|j KGT.0054877
|j KGT.0054878
|j KGT.0054879
|j KGT.0054880
|j KGT.0054881
|j KGT.0054882
|j KGT.0054883
|j KGT.0054884
|j KGT.0054885
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014845
|
910 |
# |
# |
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|