|
|
|
|
LEADER |
01793pam a22003378a 4500 |
001 |
00030991 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130823s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 32000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b T406C
|
100 |
0 |
# |
|c chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán cao cấp
|c Nguyễn Viết Đông, Lê Thị Thiên Hương,Nguyễn Anh Tuấn,Lê Anh Vũ
|n T.1
|b Dùng cho sinh viên giai đoạn đào tạo cơ bản của các trường ĐH và CĐ
|p Phép tính vi phân hàm một biến và lí thuyết chuỗi
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ sáu
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 367tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a chuỗi
|
653 |
# |
# |
|a Toán cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a hàm một biến
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a phép tính vi tích phân
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Anh Vũ
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Thiên Hương
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Anh Tuấn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Viết Đông
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0038244
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0038244
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0038244
|j KD.0024507
|j KGT.0054819
|j KGT.0054820
|j KGT.0054821
|j KGT.0054822
|j KGT.0054823
|j KGT.0054824
|j KGT.0054825
|j KGT.0054826
|j KGT.0054827
|j KGT.0054828
|j KGT.0054829
|j KGT.0054830
|j KGT.0054831
|j KGT.0054832
|j KGT.0054833
|j KGT.0054834
|j KGT.0054835
|j KGT.0054836
|j KGT.0054837
|j KGT.0054838
|j KGT.0054839
|j KGT.0054840
|j KGT.0054841
|j KGT.0054842
|j KGT.0054843
|j KGT.0054844
|j KGT.0054845
|j KGT.0054846
|j KGT.0054847
|j KGT.0054848
|j KGT.0054849
|j KGT.0054850
|j KGT.0054851
|j KGT.0054852
|j KGT.0054853
|j KGT.0054854
|j KGT.0054855
|j KGT.0054856
|j KGT.0054857
|
910 |
# |
# |
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|