|
|
|
|
LEADER |
01128pam a22003138a 4500 |
001 |
00030992 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
130823s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 34000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b T406C
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán cao cấp
|c Nguyễn Viết Đông, Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Anh Tuấn, Lê Anh Vũ
|n T.2
|p Đại số tuyến tính
|b Dùng cho sinh viên giai đoạn đào tạo cơ bản của các trường ĐH và CĐ
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần sáu
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 391 tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a Toán cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Đại số tuyến tính
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Anh Vũ
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Thiên Hương
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Anh Tuấn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Viết Đông
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0038245
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0038245
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0038245
|b Kho giáo trình
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|