|
|
|
|
LEADER |
01348pam a22004098a 4500 |
001 |
00030997 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
130823s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 65000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b B103T
|a 512.007 6
|
245 |
1 |
0 |
|a Bài tập đại số tuyến tính
|c Phạm Hoàng Quân (ch.b); Trương Phúc Tuấn Anh, Nguyễn Lương Thái Bình,.. [và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 160 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Lý thuyết
|
653 |
# |
# |
|a Lời giải
|
653 |
# |
# |
|a Đại số tuyến tính
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Minh Triết
|
700 |
1 |
# |
|a Đồng, Thanh Triết
|
700 |
1 |
# |
|a Trương, Phúc Tuấn Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Hoàng Vương
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Hoàng Quân
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Huy Tuấn
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Lương Thái Bình
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Tấn Hoà
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Hoàng Chơn
|
700 |
1 |
# |
|a Phan, Trung Hiếu
|
710 |
|
|
|a Trường Đại học Sài Gòn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014849
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014849
|
910 |
0 |
# |
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|