|
|
|
|
LEADER |
00998pam a22003018a 4500 |
001 |
00030998 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
130823s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 25000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b B305Đ
|
245 |
1 |
0 |
|a Biến đổi tích phân
|c Đặng Đình Áng, Trần Lưu Cường, Huỳnh Bá Lân,.. [và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo Dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 215 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phép biến đổi
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Tích phân
|
700 |
1 |
# |
|a Huỳnh, Bá Lân
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Nhân
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Hoàng Quân
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Lưu Cường
|
700 |
1 |
# |
|a Đặng, Đình Áng
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014850
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014850
|
910 |
|
|
|d 8/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|