Giáo trình cơ sở hình học và hình học sơ cấp

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đỗ, Đức Thái (Chủ biên)
Tác giả khác: Phạm, Hoàng Hà, Phạm, Việt Đức
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2013
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 03871pam a22003138a 4500
001 00031082
005 20181227151225.0
008 130913s2013 ||||||viesd
020 # # |c 0  |a 9786049190025 
041 0 # |a vie 
082 1 4 |a 516.007 1  |b GI108TR 
100 1 # |a Đỗ, Đức Thái  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình cơ sở hình học và hình học sơ cấp  |c Đỗ Đức Thái (ch.b); Phạm Việt Đức, Phạm Hoàng Hà 
260 # # |a Cần Thơ  |b Đại học Cần Thơ  |c 2013 
300 # # |a 299 tr.  |c 27 cm.  |b hình vẽ 
500 # # |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 
653 # # |a Cơ sở hình học 
653 # # |a Giáo dục Đại học 
653 # # |a Toán học 
653 # # |a Hình học sơ cấp 
653 # # |a Giáo trình 
700 1 # |a Phạm, Hoàng Hà 
700 1 # |a Phạm, Việt Đức 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0040290, KGT.0040291, KGT.0040292, KGT.0040293, KGT.0040294, KGT.0040295, KGT.0040296, KGT.0040297, KGT.0040298, KGT.0040299, KGT.0040300, KGT.0040301, KGT.0040302, KGT.0040303, KGT.0040304, KGT.0040308, KGT.0040309, KGT.0040310, KGT.0040311, KGT.0040312, KGT.0040313, KGT.0040314, KGT.0040315, KGT.0040316, KGT.0040317, KGT.0040318, KGT.0040319, KGT.0040320, KGT.0040321, KGT.0040322, KGT.0040323, KGT.0040324, KGT.0040325, KGT.0040326, KGT.0040327, KGT.0040328, KGT.0040329, KGT.0040330, KGT.0040331, KGT.0040332, KGT.0040333, KGT.0040334, KGT.0040335, KGT.0040336, KGT.0040337, KGT.0040338, KGT.0040339, KGT.0040340, KGT.0040341, KGT.0040342, KGT.0040343, KGT.0040344, KGT.0040345, KGT.0040346, KGT.0040347, KGT.0040348, KGT.0040349, KGT.0040350, KGT.0040351, KGT.0040352, KGT.0040353, KGT.0040354, KGT.0040355, KGT.0040356, KGT.0040357, KGT.0040358, KGT.0040359, KGT.0040360, KGT.0040361, KGT.0040362, KGT.0040363, KGT.0040364, KGT.0040365, KGT.0040366, KGT.0040367, KGT.0040368, KGT.0040369, KGT.0040370, KGT.0040371, KGT.0040372, KGT.0040373, KGT.0040374, KGT.0040375, KGT.0040376, KGT.0040377, KGT.0040378, KGT.0040379, KGT.0040380, KGT.0040381, KGT.0040382, KGT.0040383, KGT.0040384, KGT.0040385, KGT.0040386, KGT.0040387, KGT.0040388, KGT.0040389, KGT.0040390, KGT.0040391 
852 # # |j KGT.0040328  |j KGT.0040329  |j KGT.0040330  |j KGT.0040332  |j KGT.0040333  |j KGT.0040335  |j KGT.0040336  |j KGT.0040338  |j KGT.0040339  |j KGT.0040341  |j KGT.0040342  |j KGT.0040344  |j KGT.0040345  |j KGT.0040347  |j KGT.0040349  |j KGT.0040350  |j KGT.0040352  |j KGT.0040353  |j KGT.0040355  |j KGT.0040356  |j KGT.0040358  |j KGT.0040359  |j KGT.0040361  |j KGT.0040362  |j KGT.0040364  |j KGT.0040366  |j KGT.0040367  |j KGT.0040369  |j KGT.0040370  |j KGT.0040372  |j KGT.0040373  |j KGT.0040375  |j KGT.0040376  |j KGT.0040378  |j KGT.0040379  |j KGT.0040381  |j KGT.0040382  |j KGT.0040384  |j KGT.0040385  |j KGT.0040387  |j KGT.0040389  |j KGT.0040390  |j KGT.0040391  |j KGT.0040291  |j KGT.0040292  |j KGT.0040294  |j KGT.0040295  |j KGT.0040297  |j KGT.0040298  |j KGT.0040300  |j KGT.0040302  |j KGT.0040303  |j KGT.0040309  |j KGT.0040310  |j KGT.0040312  |j KGT.0040313  |j KGT.0040315  |j KGT.0040316  |j KGT.0040318  |j KGT.0040319  |j KGT.0040321  |j KGT.0040322  |j KGT.0040324  |j KGT.0040326  |j KD.0014933  |j KGT.0040360  |j KGT.0040363  |j KGT.0040365  |j KGT.0040368  |j KGT.0040371  |j KGT.0040374  |j KGT.0040377  |j KGT.0040380  |j KGT.0040383  |j KGT.0040386  |j KGT.0040388  |j KGT.0040290  |j KGT.0040293  |j KGT.0040296  |j KGT.0040299  |j KGT.0040301  |j KGT.0040304  |j KGT.0040308  |j KGT.0040311  |j KGT.0040314  |j KGT.0040317  |j KGT.0040320  |j KGT.0040323  |j KGT.0040325  |j KGT.0040327  |j KGT.0040331  |j KGT.0040334  |j KGT.0040337  |j KGT.0040340  |j KGT.0040343  |j KGT.0040346  |j KGT.0040348  |j KGT.0040351  |j KGT.0040354  |j KGT.0040357 
852 # # |j KGT.0040291  |b Kho mượn 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0014933 
910 # # |d 9/2013 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp