|
|
|
|
LEADER |
01675pam a22003258a 4500 |
001 |
00031090 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130913s2013 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 0
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 629.222
|b CH561TR
|
245 |
1 |
0 |
|a Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành công nghệ kỹ thuật ôtô
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 272 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật ô tô
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục đại học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039892, KGT.0039893, KGT.0039894, KGT.0039895, KGT.0039896, KGT.0039897, KGT.0039898, KGT.0039899, KGT.0039900, KGT.0039901, KGT.0039902, KGT.0039903, KGT.0039904, KGT.0039905, KGT.0039906, KGT.0039907, KGT.0039908, KGT.0039909, KGT.0039910
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0039892
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039893
|j KGT.0039894
|j KGT.0039896
|j KGT.0039897
|j KGT.0039899
|j KGT.0039901
|j KGT.0039902
|j KGT.0039904
|j KGT.0039905
|j KGT.0039908
|j KGT.0039910
|j KD.0014926
|j KGT.0039892
|j KGT.0039895
|j KGT.0039898
|j KGT.0039900
|j KGT.0039903
|j KGT.0039906
|j KGT.0039907
|j KGT.0039909
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014926
|
910 |
|
|
|d 9/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|