Giáo trình giải tích số
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03620pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031094 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130913s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 518 |b GI108TR |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giải tích số |
260 | # | # | |a Cần Thơ |b Đại học Cần Thơ |c 2013 |
300 | # | # | |a 180 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
653 | # | # | |a Giáo dục đại học |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Toán học |
653 | # | # | |a Giải tích số |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0039774 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014930 |
852 | # | # | |j KGT.0039775 |j KGT.0039776 |j KGT.0039777 |j KGT.0039778 |j KGT.0039780 |j KGT.0039781 |j KGT.0039783 |j KGT.0039784 |j KGT.0039786 |j KGT.0039787 |j KGT.0039789 |j KGT.0039791 |j KGT.0039792 |j KGT.0039794 |j KGT.0039796 |j KGT.0039797 |j KGT.0039799 |j KGT.0039800 |j KGT.0039802 |j KGT.0039803 |j KGT.0039805 |j KGT.0039806 |j KGT.0039808 |j KGT.0039809 |j KGT.0039811 |j KGT.0039812 |j KGT.0039814 |j KD.0014930 |j KGT.0039847 |j KGT.0039848 |j KGT.0039849 |j KGT.0039850 |j KGT.0039852 |j KGT.0039853 |j KGT.0039855 |j KGT.0039857 |j KGT.0039858 |j KGT.0039860 |j KGT.0039861 |j KGT.0039863 |j KGT.0039864 |j KGT.0039866 |j KGT.0039867 |j KGT.0039869 |j KGT.0039871 |j KGT.0039872 |j KGT.0039819 |j KGT.0039821 |j KGT.0039822 |j KGT.0039824 |j KGT.0039825 |j KGT.0039827 |j KGT.0039829 |j KGT.0039830 |j KGT.0039832 |j KGT.0039833 |j KGT.0039835 |j KGT.0039836 |j KGT.0039838 |j KGT.0039839 |j KGT.0039841 |j KGT.0039842 |j KGT.0039844 |j KGT.0039845 |j KGT.0039815 |j KGT.0039816 |j KGT.0039818 |j KGT.0039774 |j KGT.0039779 |j KGT.0039782 |j KGT.0039785 |j KGT.0039788 |j KGT.0039790 |j KGT.0039793 |j KGT.0039795 |j KGT.0039798 |j KGT.0039801 |j KGT.0039804 |j KGT.0039807 |j KGT.0039810 |j KGT.0039813 |j KGT.0039817 |j KGT.0039820 |j KGT.0039823 |j KGT.0039826 |j KGT.0039828 |j KGT.0039831 |j KGT.0039834 |j KGT.0039837 |j KGT.0039840 |j KGT.0039843 |j KGT.0039846 |j KGT.0039851 |j KGT.0039854 |j KGT.0039856 |j KGT.0039859 |j KGT.0039862 |j KGT.0039865 |j KGT.0039868 |j KGT.0039870 |
852 | # | # | |j KGT.0039774, KGT.0039775, KGT.0039776, KGT.0039777, KGT.0039778, KGT.0039779, KGT.0039780, KGT.0039781, KGT.0039782, KGT.0039783, KGT.0039784, KGT.0039785, KGT.0039786, KGT.0039787, KGT.0039788, KGT.0039789, KGT.0039790, KGT.0039791, KGT.0039792, KGT.0039793, KGT.0039794, KGT.0039795, KGT.0039796, KGT.0039797, KGT.0039798, KGT.0039799, KGT.0039800, KGT.0039801, KGT.0039802, KGT.0039803, KGT.0039804, KGT.0039805, KGT.0039806, KGT.0039807, KGT.0039808, KGT.0039809, KGT.0039810, KGT.0039811, KGT.0039812, KGT.0039813, KGT.0039814, KGT.0039815, KGT.0039816, KGT.0039817, KGT.0039818, KGT.0039819, KGT.0039820, KGT.0039821, KGT.0039822, KGT.0039823, KGT.0039824, KGT.0039825, KGT.0039826, KGT.0039827, KGT.0039828, KGT.0039829, KGT.0039830, KGT.0039831, KGT.0039832, KGT.0039833, KGT.0039834, KGT.0039835, KGT.0039836, KGT.0039837, KGT.0039838, KGT.0039839, KGT.0039840, KGT.0039841, KGT.0039842, KGT.0039843, KGT.0039844, KGT.0039845, KGT.0039846, KGT.0039847, KGT.0039848, KGT.0039849, KGT.0039850, KGT.0039851, KGT.0039852, KGT.0039853, KGT.0039854, KGT.0039855, KGT.0039856, KGT.0039857, KGT.0039858, KGT.0039859, KGT.0039860, KGT.0039861, KGT.0039862, KGT.0039863, KGT.0039864, KGT.0039865, KGT.0039866, KGT.0039867, KGT.0039868, KGT.0039869, KGT.0039870, KGT.0039871, KGT.0039872 |b Kho giáo trình |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |