Giáo trình đại số tuyến tính và hình học tuyến tính
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03923pam a22003618a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031098 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130913s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 512.007 1 |b GI108TR |
100 | 1 | # | |a Đỗ, Đức Thái |e Chủ biên |
245 | 1 | 0 | |c Đỗ Đức Thái (ch.b); Phạm Việt Đức, phạm Hoàng Hà |a Giáo trình đại số tuyến tính và hình học tuyến tính |
260 | # | # | |a Cần Thơ |b Đại học Cần Thơ |c 2013 |
300 | # | # | |a 299 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Giáo dục đại học |
653 | # | # | |a Hình học tuyến tính |
653 | # | # | |a Đại số tuyến tính |
653 | # | # | |a Toán học |
700 | 1 | # | |a Phạm, Hoàng Hà |
700 | 1 | # | |a Phạm, Việt Đức |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0039675 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014934 |
852 | # | # | |j KGT.0039768 |j KGT.0039769 |j KGT.0039770 |j KGT.0039772 |j KGT.0039773 |j KD.0014934 |j KGT.0039762 |j KGT.0039763 |j KGT.0039675 |j KGT.0039677 |j KGT.0039678 |j KGT.0039680 |j KGT.0039681 |j KGT.0039683 |j KGT.0039684 |j KGT.0039686 |j KGT.0039687 |j KGT.0039689 |j KGT.0039690 |j KGT.0039692 |j KGT.0039694 |j KGT.0039695 |j KGT.0039697 |j KGT.0039698 |j KGT.0039700 |j KGT.0039701 |j KGT.0039703 |j KGT.0039704 |j KGT.0039706 |j KGT.0039707 |j KGT.0039709 |j KGT.0039710 |j KGT.0039712 |j KGT.0039713 |j KGT.0039715 |j KGT.0039717 |j KGT.0039718 |j KGT.0039720 |j KGT.0039721 |j KGT.0039723 |j KGT.0039724 |j KGT.0039726 |j KGT.0039727 |j KGT.0039729 |j KGT.0039730 |j KGT.0039732 |j KGT.0039733 |j KGT.0039735 |j KGT.0039737 |j KGT.0039738 |j KGT.0039740 |j KGT.0039741 |j KGT.0039743 |j KGT.0039744 |j KGT.0039746 |j KGT.0039747 |j KGT.0039749 |j KGT.0039750 |j KGT.0039752 |j KGT.0039753 |j KGT.0039755 |j KGT.0039756 |j KGT.0039758 |j KGT.0039760 |j KGT.0039761 |j KGT.0039766 |j KGT.0039767 |j KGT.0039771 |j KGT.0039676 |j KGT.0039679 |j KGT.0039682 |j KGT.0039685 |j KGT.0039688 |j KGT.0039691 |j KGT.0039693 |j KGT.0039696 |j KGT.0039699 |j KGT.0039702 |j KGT.0039705 |j KGT.0039708 |j KGT.0039711 |j KGT.0039714 |j KGT.0039716 |j KGT.0039719 |j KGT.0039722 |j KGT.0039725 |j KGT.0039728 |j KGT.0039731 |j KGT.0039734 |j KGT.0039736 |j KGT.0039739 |j KGT.0039742 |j KGT.0039745 |j KGT.0039748 |j KGT.0039751 |j KGT.0039754 |j KGT.0039757 |j KGT.0039759 |j KGT.0039764 |j KGT.0039765 |
852 | # | # | |j KGT.0039675, KGT.0039676, KGT.0039677, KGT.0039678, KGT.0039679, KGT.0039680, KGT.0039681, KGT.0039682, KGT.0039683, KGT.0039684, KGT.0039685, KGT.0039686, KGT.0039687, KGT.0039688, KGT.0039689, KGT.0039690, KGT.0039691, KGT.0039692, KGT.0039693, KGT.0039694, KGT.0039695, KGT.0039696, KGT.0039697, KGT.0039698, KGT.0039699, KGT.0039700, KGT.0039701, KGT.0039702, KGT.0039703, KGT.0039704, KGT.0039705, KGT.0039706, KGT.0039707, KGT.0039708, KGT.0039709, KGT.0039710, KGT.0039711, KGT.0039712, KGT.0039713, KGT.0039714, KGT.0039715, KGT.0039716, KGT.0039717, KGT.0039718, KGT.0039719, KGT.0039720, KGT.0039721, KGT.0039722, KGT.0039723, KGT.0039724, KGT.0039725, KGT.0039726, KGT.0039727, KGT.0039728, KGT.0039729, KGT.0039730, KGT.0039731, KGT.0039732, KGT.0039733, KGT.0039734, KGT.0039735, KGT.0039736, KGT.0039737, KGT.0039738, KGT.0039739, KGT.0039740, KGT.0039741, KGT.0039742, KGT.0039743, KGT.0039744, KGT.0039745, KGT.0039746, KGT.0039747, KGT.0039748, KGT.0039749, KGT.0039750, KGT.0039751, KGT.0039752, KGT.0039753, KGT.0039754, KGT.0039755, KGT.0039756, KGT.0039757, KGT.0039758, KGT.0039759, KGT.0039760, KGT.0039761, KGT.0039762, KGT.0039763, KGT.0039764, KGT.0039765, KGT.0039766, KGT.0039767, KGT.0039768, KGT.0039769, KGT.0039770, KGT.0039771, KGT.0039772, KGT.0039773 |b Kho giáo trình |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |