|
|
|
|
LEADER |
01108ppm a22002898a 4500 |
001 |
00031102 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130913s2010 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 512
|b M450Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Trương, Văn Lai
|
245 |
0 |
0 |
|a Môđun đều và (1-C1) - Môđun
|b Luận văn thạc sĩ toán học. Chuyên ngành: Đại số và lý thuyết số. Mã số: 60.46.05
|c Trương Văn Lai; Ngô Sỹ Tùng (hướng dẫn)
|
260 |
# |
# |
|a Vinh
|b Đại học Vinh
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 32 tr.
|c 30cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Vinh
|
653 |
# |
# |
|a (1-C1) - Môđun
|
653 |
# |
# |
|a Đại số và lý thuyết số
|
653 |
# |
# |
|a toán học
|
653 |
# |
# |
|a Luận văn
|
653 |
# |
# |
|a môđun đều
|
700 |
1 |
# |
|a Ngô, Sỹ Tùng
|e Hướng dẫn
|
852 |
# |
# |
|j LV.0000314
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc SĐH
|j LV.0000314
|
910 |
|
|
|d 13/09/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|