Giáo trình tiếng Việt Dành cho học sinh dân tộc thiểu số hệ Dự bị đại học

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2013
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 03717pam a22003258a 4500
001 00031110
005 20171026081025.0
008 130913s2013 ||||||viesd
020 # # |c 0 
041 0 # |a vie 
082 1 4 |a 495.922  |b GI108TR 
245 1 0 |a Giáo trình tiếng Việt  |b Dành cho học sinh dân tộc thiểu số hệ Dự bị đại học 
260 # # |a Cần Thơ  |b Đại học Cần Thơ  |c 2013 
300 # # |a 143 tr.  |c 27 cm. 
500 # # |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 
653 # # |a Giáo dục đại học 
653 # # |a Giáo trình 
653 # # |a Tiếng Việt 
653 # # |a Sinh viên dự bị 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0039968, KGT.0039969, KGT.0039970, KGT.0039971, KGT.0039972, KGT.0039973, KGT.0039974, KGT.0039975, KGT.0039976, KGT.0039977, KGT.0039978, KGT.0039979, KGT.0039980, KGT.0039981, KGT.0039982, KGT.0039983, KGT.0039984, KGT.0039985, KGT.0039986, KGT.0039987, KGT.0039988, KGT.0039989, KGT.0039990, KGT.0039991, KGT.0039992, KGT.0039993, KGT.0039994, KGT.0039995, KGT.0039996, KGT.0039997, KGT.0039998, KGT.0039999, KGT.0040000, KGT.0040001, KGT.0040002, KGT.0040003, KGT.0040004, KGT.0040005, KGT.0040006, KGT.0040007, KGT.0040008, KGT.0040009, KGT.0040010, KGT.0040011, KGT.0040012, KGT.0040013, KGT.0040014, KGT.0040015, KGT.0040016, KGT.0040017, KGT.0040018, KGT.0040019, KGT.0040020, KGT.0040021, KGT.0040022, KGT.0040023, KGT.0040024, KGT.0040025, KGT.0040026, KGT.0040027, KGT.0040028, KGT.0040029, KGT.0040030, KGT.0040031, KGT.0040032, KGT.0040033, KGT.0040034, KGT.0040035, KGT.0040036, KGT.0040037, KGT.0040038, KGT.0040039, KGT.0040040, KGT.0040041, KGT.0040042, KGT.0040043, KGT.0040044, KGT.0040045, KGT.0040046, KGT.0040047, KGT.0040048, KGT.0040049, KGT.0040050, KGT.0040051, KGT.0040052, KGT.0040053, KGT.0040054, KGT.0040055, KGT.0040056, KGT.0040057, KGT.0040058, KGT.0040059, KGT.0040060, KGT.0040061, KGT.0040062, KGT.0040063, KGT.0040064, KGT.0040065, KGT.0040066 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0039969 
852 # # |j KGT.0040010  |j KGT.0040011  |j KGT.0040013  |j KGT.0040014  |j KGT.0040017  |j KGT.0040018  |j KGT.0040019  |j KGT.0040020  |j KGT.0039969  |j KGT.0039970  |j KGT.0039974  |j KGT.0039975  |j KGT.0039977  |j KGT.0039978  |j KGT.0039980  |j KGT.0039983  |j KGT.0039985  |j KGT.0039986  |j KGT.0039988  |j KGT.0039989  |j KGT.0039993  |j KGT.0039995  |j KGT.0039996  |j KGT.0039998  |j KGT.0039999  |j KGT.0040003  |j KGT.0040004  |j KGT.0040006  |j KGT.0040007  |j KGT.0040022  |j KGT.0040023  |j KGT.0040027  |j KGT.0040028  |j KGT.0040030  |j KGT.0040031  |j KGT.0040033  |j KGT.0040036  |j KGT.0040038  |j KGT.0040040  |j KGT.0040041  |j KGT.0040045  |j KGT.0040046  |j KGT.0040062  |j KGT.0040063  |j KGT.0040066  |j KGT.0040049  |j KGT.0040050  |j KGT.0040052  |j KGT.0040056  |j KGT.0040057  |j KGT.0040059  |j KGT.0040060  |j KGT.0039972  |j KGT.0039973  |j KGT.0039981  |j KGT.0039982  |j KGT.0039992  |j KGT.0040000  |j KGT.0040001  |j KGT.0040025  |j KGT.0040034  |j KGT.0040035  |j KGT.0040044  |j KGT.0040054  |j KGT.0040055  |j KD.0014931  |j KGT.0039968  |j KGT.0039971  |j KGT.0039976  |j KGT.0039979  |j KGT.0039984  |j KGT.0039987  |j KGT.0039990  |j KGT.0039991  |j KGT.0039994  |j KGT.0039997  |j KGT.0040002  |j KGT.0040005  |j KGT.0040008  |j KGT.0040009  |j KGT.0040012  |j KGT.0040015  |j KGT.0040016  |j KGT.0040021  |j KGT.0040024  |j KGT.0040026  |j KGT.0040029  |j KGT.0040032  |j KGT.0040037  |j KGT.0040039  |j KGT.0040042  |j KGT.0040043  |j KGT.0040047  |j KGT.0040048  |j KGT.0040051  |j KGT.0040053  |j KGT.0040058  |j KGT.0040061  |j KGT.0040064  |j KGT.0040065 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0014931 
910 |d 9/2013 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp