Một số vấn đề văn hóa phong tục các dân tộc ít người ở Việt Nam
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03724pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031112 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130913s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 305.895 |b M458S |
245 | 1 | 0 | |a Một số vấn đề văn hóa phong tục các dân tộc ít người ở Việt Nam |
260 | # | # | |a Cần Thơ |b Đại học Cần Thơ |c 2013 |
300 | # | # | |a 296 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm - Đại học Huế |
653 | # | # | |a Dân tộc ít người |
653 | # | # | |a Giáo dục đại học |
653 | # | # | |a Văn hóa phong tục |
653 | # | # | |a Việt Nam |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0040117 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014929 |
852 | # | # | |j KGT.0040116, KGT.0040117, KGT.0040118, KGT.0040119, KGT.0040120, KGT.0040121, KGT.0040122, KGT.0040123, KGT.0040124, KGT.0040125, KGT.0040126, KGT.0040127, KGT.0040128, KGT.0040129, KGT.0040130, KGT.0040131, KGT.0040132, KGT.0040133, KGT.0040134, KGT.0040135, KGT.0040136, KGT.0040137, KGT.0040138, KGT.0040139, KGT.0040140, KGT.0040141, KGT.0040142, KGT.0040143, KGT.0040144, KGT.0040145, KGT.0040146, KGT.0040147, KGT.0040148, KGT.0040149, KGT.0040150, KGT.0040151, KGT.0040152, KGT.0040153, KGT.0040154, KGT.0040155, KGT.0040156, KGT.0040157, KGT.0040158, KGT.0040159, KGT.0040160, KGT.0040161, KGT.0040162, KGT.0040163, KGT.0040164, KGT.0040165, KGT.0040166, KGT.0040167, KGT.0040168, KGT.0040169, KGT.0040170, KGT.0040171, KGT.0040172, KGT.0040173, KGT.0040174, KGT.0040175, KGT.0040176, KGT.0040177, KGT.0040178, KGT.0040179, KGT.0040180, KGT.0040181, KGT.0040182, KGT.0040183, KGT.0040184, KGT.0040185, KGT.0040186, KGT.0040187, KGT.0040188, KGT.0040189, KGT.0040190, KGT.0040191, KGT.0040192, KGT.0040193, KGT.0040194, KGT.0040195, KGT.0040196, KGT.0040197, KGT.0040198, KGT.0040199, KGT.0040200, KGT.0040201, KGT.0040202, KGT.0040203, KGT.0040204, KGT.0040205, KGT.0040206, KGT.0040207, KGT.0040208, KGT.0040209, KGT.0040210, KGT.0040211, KGT.0040212, KGT.0040213, KGT.0040214 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0040116 |j KGT.0040118 |j KGT.0040120 |j KGT.0040121 |j KGT.0040123 |j KGT.0040124 |j KGT.0040126 |j KGT.0040127 |j KGT.0040129 |j KGT.0040130 |j KGT.0040132 |j KGT.0040133 |j KGT.0040135 |j KGT.0040136 |j KGT.0040138 |j KGT.0040140 |j KGT.0040141 |j KGT.0040143 |j KGT.0040144 |j KGT.0040146 |j KGT.0040147 |j KGT.0040149 |j KGT.0040150 |j KGT.0040152 |j KGT.0040153 |j KGT.0040155 |j KGT.0040156 |j KGT.0040158 |j KGT.0040159 |j KGT.0040161 |j KGT.0040163 |j KGT.0040164 |j KGT.0040166 |j KGT.0040167 |j KGT.0040169 |j KGT.0040170 |j KGT.0040172 |j KGT.0040173 |j KGT.0040175 |j KGT.0040176 |j KGT.0040178 |j KGT.0040179 |j KGT.0040181 |j KGT.0040183 |j KGT.0040184 |j KGT.0040186 |j KGT.0040187 |j KGT.0040189 |j KGT.0040190 |j KGT.0040192 |j KGT.0040193 |j KGT.0040195 |j KGT.0040196 |j KGT.0040198 |j KGT.0040199 |j KGT.0040201 |j KGT.0040202 |j KGT.0040204 |j KGT.0040206 |j KGT.0040207 |j KGT.0040209 |j KGT.0040210 |j KGT.0040212 |j KGT.0040213 |j KD.0014929 |j KGT.0040214 |j KGT.0040117 |j KGT.0040119 |j KGT.0040122 |j KGT.0040125 |j KGT.0040128 |j KGT.0040131 |j KGT.0040134 |j KGT.0040137 |j KGT.0040139 |j KGT.0040142 |j KGT.0040145 |j KGT.0040148 |j KGT.0040151 |j KGT.0040154 |j KGT.0040157 |j KGT.0040160 |j KGT.0040162 |j KGT.0040165 |j KGT.0040168 |j KGT.0040171 |j KGT.0040174 |j KGT.0040177 |j KGT.0040180 |j KGT.0040182 |j KGT.0040185 |j KGT.0040188 |j KGT.0040191 |j KGT.0040194 |j KGT.0040197 |j KGT.0040200 |j KGT.0040203 |j KGT.0040205 |j KGT.0040208 |j KGT.0040211 |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |