|
|
|
|
LEADER |
01730pam a22003498a 4500 |
001 |
00031125 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130916s2013 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 0
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 671.3
|b CH561TR
|
245 |
1 |
0 |
|a Chương trình đào tạo giáo dục đại học theo học chế tín chỉ ngành kỹ thuật cơ khí động lực
|
260 |
# |
# |
|a Cần Thơ
|b Đại học Cần Thơ
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 287 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM
|
653 |
# |
# |
|a Công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Chương trình đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Cơ khí
|
653 |
# |
# |
|a Động lực
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục đại học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0039930, KGT.0039931, KGT.0039932, KGT.0039933, KGT.0039934, KGT.0039935, KGT.0039936, KGT.0039937, KGT.0039938, KGT.0039939, KGT.0039940, KGT.0039941, KGT.0039942, KGT.0039943, KGT.0039944, KGT.0039945, KGT.0039946, KGT.0039947, KGT.0039948
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0039930
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014924
|j KGT.0039930
|j KGT.0039931
|j KGT.0039933
|j KGT.0039934
|j KGT.0039936
|j KGT.0039937
|j KGT.0039939
|j KGT.0039940
|j KGT.0039942
|j KGT.0039944
|j KGT.0039945
|j KGT.0039947
|j KGT.0039948
|j KGT.0039932
|j KGT.0039935
|j KGT.0039938
|j KGT.0039941
|j KGT.0039943
|j KGT.0039946
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014924
|
910 |
|
|
|d 9/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|