Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm kỹ thuật công nghiệp
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02964pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031126 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130916s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 620.007 |b CH561TR |
245 | 1 | 0 | |a Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm kỹ thuật công nghiệp |
260 | # | # | |a Cần Thơ |b Đại học Cần Thơ |c 2013 |
300 | # | # | |a 260 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm- Đại học Huế |
653 | # | # | |a Chương trình đào tạo |
653 | # | # | |a Giáo dục đại học |
653 | # | # | |a Sư phạm |
653 | # | # | |a Kỹ thuật công nghệp |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0040305, KGT.0040306, KGT.0040307, KGT.0040254, KGT.0040255, KGT.0040256, KGT.0040257, KGT.0040258, KGT.0040259, KGT.0040260, KGT.0040261, KGT.0040262, KGT.0040263, KGT.0040264, KGT.0040265, KGT.0040266, KGT.0040267, KGT.0040268, KGT.0040269, KGT.0040270, KGT.0040271, KGT.0040272, KGT.0040273, KGT.0040274, KGT.0040275, KGT.0040276, KGT.0040277, KGT.0040278, KGT.0040279, KGT.0040280, KGT.0040281, KGT.0040282, KGT.0040283, KGT.0040284, KGT.0040285, KGT.0040286, KGT.0040287, KGT.0040288, KGT.0040289, KGT.0040290, KGT.0040291, KGT.0040292, KGT.0040293, KGT.0040294, KGT.0040295, KGT.0040296, KGT.0040297, KGT.0040298, KGT.0040299, KGT.0040300, KGT.0040301, KGT.0040302, KGT.0040303, KGT.0040304, KGT.0040308, KGT.0040309, KGT.0040310, KGT.0040311, KGT.0040312, KGT.0040313, KGT.0040314, KGT.0040315, KGT.0040316, KGT.0040317, KGT.0040318, KGT.0040319, KGT.0040320, KGT.0040321, KGT.0040322, KGT.0040323, KGT.0040324, KGT.0040325, KGT.0040326, KGT.0040327, KGT.0040328, KGT.0040329, KGT.0040330, KGT.0040331, KGT.0040332, KGT.0040333, KGT.0040334, KGT.0040335, KGT.0040336, KGT.0040337, KGT.0040338, KGT.0040339, KGT.0040340, KGT.0040341, KGT.0040342, KGT.0040343, KGT.0040344, KGT.0040345, KGT.0040346, KGT.0040347 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0040305 |
852 | # | # | |j KGT.0040305 |j KGT.0040306 |j KGT.0040256 |j KGT.0040257 |j KGT.0040259 |j KGT.0040260 |j KGT.0040262 |j KGT.0040263 |j KGT.0040267 |j KGT.0040268 |j KGT.0040270 |j KGT.0040271 |j KGT.0040275 |j KGT.0040277 |j KGT.0040278 |j KGT.0040280 |j KGT.0040281 |j KGT.0040285 |j KGT.0040286 |j KGT.0040288 |j KGT.0040289 |j KGT.0040255 |j KGT.0040264 |j KGT.0040273 |j KGT.0040274 |j KGT.0040283 |j KGT.0040307 |j KD.0014923 |j KGT.0040254 |j KGT.0040258 |j KGT.0040261 |j KGT.0040265 |j KGT.0040266 |j KGT.0040269 |j KGT.0040272 |j KGT.0040276 |j KGT.0040279 |j KGT.0040282 |j KGT.0040284 |j KGT.0040287 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014923 |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |