|
|
|
|
LEADER |
01367pam a22003498a 4500 |
001 |
00031151 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
130916s2012 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 37000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 708.006 8
|b QU105L
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Trung
|
245 |
1 |
0 |
|a Quản lý mỹ thuật: Bảo tàng mỹ thuật và phòng tranh
|b Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng các trường văn hóa- nghệ thuật
|c Nguyễn Văn Trung, Hoàng Minh Của, Trần Hậu Yên Thế
|
260 |
# |
# |
|a Hà nội
|b Lao Động
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 165 tr.
|c 24 cm.
|b hình vẽ, bảng
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Bảo tàng mỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Mỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Quản lí
|
653 |
# |
# |
|a Phòng trưng bày
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Minh Của
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Hậu Yên Thế
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016004, KM.0016005, KM.0016006, KM.0016007
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014945
|j KM.0016005
|j KM.0016006
|j KM.0016004
|j KM.0016007
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014945
|
910 |
|
|
|d 9/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|