Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành lịch sử
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa thông tin
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03638pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031185 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130925s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 907 |b CH561TR |
245 | 1 | 0 | |a Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành lịch sử |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Văn hóa thông tin |c 2013 |
300 | # | # | |a 383 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm- Đại học Huế |
653 | # | # | |a Chương trình đào tạo |
653 | # | # | |a Giáo dục đại học |
653 | # | # | |a Trung học phổ thông |
653 | # | # | |a Lịch sử |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0040753, KGT.0040754, KGT.0040755, KGT.0040756, KGT.0040757, KGT.0040758, KGT.0040759, KGT.0040760, KGT.0040761, KGT.0040762, KGT.0040763, KGT.0040764, KGT.0040765, KGT.0040766, KGT.0040767, KGT.0040768, KGT.0040769, KGT.0040770, KGT.0040771, KGT.0040772, KGT.0040773, KGT.0040774, KGT.0040775, KGT.0040776, KGT.0040777, KGT.0040778, KGT.0040779, KGT.0040780, KGT.0040781, KGT.0040782, KGT.0040783, KGT.0040784, KGT.0040785, KGT.0040786, KGT.0040787, KGT.0040788, KGT.0040789, KGT.0040790, KGT.0040791, KGT.0040792, KGT.0040793, KGT.0040794, KGT.0040795, KGT.0040796, KGT.0040797, KGT.0040798, KGT.0040799, KGT.0040800, KGT.0040801, KGT.0040802, KGT.0040803, KGT.0040804, KGT.0040805, KGT.0040806, KGT.0040807, KGT.0040808, KGT.0040809, KGT.0040810, KGT.0040811, KGT.0040812, KGT.0040813, KGT.0040814, KGT.0040815, KGT.0040816, KGT.0040817, KGT.0040818, KGT.0040819, KGT.0040820, KGT.0040821, KGT.0040822, KGT.0040823, KGT.0040824, KGT.0040825, KGT.0040826, KGT.0040827, KGT.0040828, KGT.0040829, KGT.0040830, KGT.0040831, KGT.0040832, KGT.0040833, KGT.0040834, KGT.0040835, KGT.0040836, KGT.0040837, KGT.0040838, KGT.0040839, KGT.0040840, KGT.0040841, KGT.0040842, KGT.0040843, KGT.0040844, KGT.0040845, KGT.0040846, KGT.0040847, KGT.0040848, KGT.0040849, KGT.0040850, KGT.0040851 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0040763 |
852 | # | # | |j KGT.0040823 |j KGT.0040824 |j KGT.0040825 |j KGT.0040827 |j KGT.0040829 |j KGT.0040830 |j KGT.0040832 |j KGT.0040833 |j KGT.0040835 |j KGT.0040836 |j KGT.0040838 |j KGT.0040839 |j KGT.0040841 |j KGT.0040842 |j KGT.0040844 |j KGT.0040845 |j KGT.0040847 |j KGT.0040849 |j KGT.0040764 |j KGT.0040765 |j KGT.0040767 |j KGT.0040768 |j KGT.0040770 |j KGT.0040771 |j KGT.0040773 |j KGT.0040774 |j KGT.0040776 |j KGT.0040778 |j KGT.0040779 |j KGT.0040781 |j KGT.0040782 |j KGT.0040850 |j KD.0014969 |j KGT.0040784 |j KGT.0040785 |j KGT.0040786 |j KGT.0040788 |j KGT.0040789 |j KGT.0040793 |j KGT.0040794 |j KGT.0040796 |j KGT.0040797 |j KGT.0040801 |j KGT.0040802 |j KGT.0040804 |j KGT.0040805 |j KGT.0040807 |j KGT.0040810 |j KGT.0040812 |j KGT.0040813 |j KGT.0040815 |j KGT.0040817 |j KGT.0040820 |j KGT.0040822 |j KGT.0040790 |j KGT.0040791 |j KGT.0040799 |j KGT.0040800 |j KGT.0040808 |j KGT.0040809 |j KGT.0040818 |j KGT.0040819 |j KGT.0040763 |j KGT.0040766 |j KGT.0040769 |j KGT.0040772 |j KGT.0040775 |j KGT.0040777 |j KGT.0040780 |j KGT.0040783 |j KGT.0040787 |j KGT.0040792 |j KGT.0040795 |j KGT.0040798 |j KGT.0040803 |j KGT.0040806 |j KGT.0040811 |j KGT.0040814 |j KGT.0040816 |j KGT.0040821 |j KGT.0040826 |j KGT.0040828 |j KGT.0040831 |j KGT.0040834 |j KGT.0040837 |j KGT.0040840 |j KGT.0040843 |j KGT.0040846 |j KGT.0040848 |j KGT.0040851 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014969 |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |