Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành ngữ văn

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội Văn hóa thông tin 2013
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 04132pam a22003258a 4500
001 00031186
005 20171026081025.0
008 130925s2013 ||||||viesd
020 # # |c 0 
041 0 # |a vie 
082 1 4 |a 807  |b CH561TR 
245 1 0 |a Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành ngữ văn 
260 # # |a Hà Nội  |b Văn hóa thông tin  |c 2013 
300 # # |a 315 tr.  |c 27 cm. 
500 # # |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm- Đại học Huế 
653 # # |a Chương trình đào tạo 
653 # # |a Giáo dục đại học 
653 # # |a Trung học phổ thông 
653 # # |a Ngữ văn 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0040963, KGT.0040964, KGT.0040965, KGT.0040966, KGT.0040967, KGT.0040968, KGT.0040969, KGT.0040970, KGT.0040971, KGT.0040972, KGT.0040973, KGT.0040974, KGT.0040975, KGT.0040976, KGT.0040977, KGT.0040978, KGT.0040979, KGT.0040980, KGT.0040981, KGT.0040982, KGT.0040983, KGT.0040984, KGT.0040985, KGT.0040986, KGT.0040987, KGT.0040988, KGT.0040989, KGT.0040990, KGT.0040991, KGT.0041622, KGT.0041623, KGT.0041624, KGT.0041625, KGT.0041626, KGT.0041627, KGT.0041628, KGT.0041629, KGT.0041630, KGT.0041631, KGT.0041632, KGT.0041633, KGT.0041634, KGT.0041635, KGT.0041636, KGT.0041637, KGT.0041638, KGT.0041639, KGT.0041640, KGT.0041641, KGT.0041642, KGT.0041643, KGT.0041644, KGT.0041645, KGT.0041646, KGT.0041647, KGT.0041648, KGT.0041649, KGT.0041650, KGT.0041651, KGT.0041652, KGT.0041653, KGT.0041654, KGT.0041655, KGT.0041656, KGT.0041657, KGT.0041658, KGT.0041659, KGT.0041660, KGT.0041661, KGT.0041662, KGT.0041663, KGT.0041664, KGT.0041665, KGT.0041666, KGT.0041667, KGT.0041668, KGT.0041669, KGT.0041670, KGT.0041671, KGT.0041672, KGT.0041673, KGT.0041674, KGT.0041675, KGT.0041676, KGT.0041677, KGT.0041678, KGT.0041679, KGT.0041680, KGT.0041681, KGT.0041682, KGT.0041683, KGT.0041684, KGT.0041685, KGT.0041686, KGT.0041687, KGT.0041688, KGT.0041689, KGT.0041690, KGT.0041691, KGT.0041692, KGT.0041693, KGT.0041694, KGT.0041695, KGT.0041696, KGT.0041697, KGT.0041698, KGT.0041699, KGT.0041700, KGT.0041701, KGT.0041702, KGT.0041703, KGT.0041704, KGT.0041705, KGT.0041706, KGT.0041707, KGT.0041708, KGT.0041709 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0041622 
852 # # |j KGT.0041644  |j KGT.0041645  |j KGT.0041646  |j KGT.0041648  |j KGT.0041649  |j KGT.0041693  |j KGT.0041694  |j KGT.0041696  |j KGT.0041697  |j KGT.0041699  |j KGT.0041700  |j KGT.0041673  |j KGT.0041674  |j KGT.0041676  |j KGT.0041677  |j KGT.0041679  |j KGT.0041680  |j KGT.0041682  |j KGT.0041684  |j KGT.0041685  |j KGT.0041687  |j KGT.0041688  |j KGT.0041690  |j KGT.0041691  |j KGT.0040973  |j KGT.0040974  |j KGT.0040975  |j KGT.0040977  |j KGT.0040978  |j KGT.0040980  |j KGT.0040981  |j KGT.0040983  |j KGT.0040984  |j KGT.0040986  |j KGT.0040987  |j KGT.0040989  |j KGT.0040991  |j KGT.0041651  |j KGT.0041653  |j KGT.0041654  |j KGT.0041656  |j KGT.0041657  |j KGT.0041659  |j KGT.0041660  |j KGT.0041662  |j KGT.0041664  |j KGT.0041665  |j KGT.0041667  |j KGT.0041668  |j KGT.0041670  |j KGT.0041671  |j KGT.0041623  |j KGT.0041624  |j KGT.0041626  |j KGT.0041627  |j KGT.0041629  |j KGT.0041630  |j KGT.0041632  |j KGT.0041633  |j KGT.0041635  |j KGT.0041636  |j KGT.0041638  |j KGT.0041640  |j KGT.0040964  |j KGT.0040965  |j KGT.0040967  |j KGT.0040969  |j KGT.0040970  |j KD.0014970  |j KGT.0041641  |j KGT.0041642  |j KGT.0041650  |j KGT.0041622  |j KGT.0041625  |j KGT.0041628  |j KGT.0041631  |j KGT.0041634  |j KGT.0041637  |j KGT.0041639  |j KGT.0041643  |j KGT.0041647  |j KGT.0041652  |j KGT.0041655  |j KGT.0041658  |j KGT.0041661  |j KGT.0041663  |j KGT.0041666  |j KGT.0041669  |j KGT.0041672  |j KGT.0041675  |j KGT.0041678  |j KGT.0041681  |j KGT.0041683  |j KGT.0041686  |j KGT.0041689  |j KGT.0041692  |j KGT.0041695  |j KGT.0041698  |j KGT.0041701  |j KGT.0040963  |j KGT.0040966  |j KGT.0040968  |j KGT.0040971  |j KGT.0040972  |j KGT.0040976  |j KGT.0040979  |j KGT.0040982  |j KGT.0040985  |j KGT.0040988  |j KGT.0040990 
852 # # |j KD.0014970  |b Kho đọc 
910 |d 9/2013 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp