Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm sinh học
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học quốc gia Hà Nội
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03592pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031187 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130925s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 570.7 |b CH561TR |
245 | 1 | 0 | |a Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm sinh học |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học quốc gia Hà Nội |c 2013 |
300 | # | # | |a 431 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Vinh |
653 | # | # | |a Chương trình đào tạo |
653 | # | # | |a Giáo dục đại học |
653 | # | # | |a Trung học phổ thông |
653 | # | # | |a Sư phạm sinh học |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0040918, KGT.0040919, KGT.0040920, KGT.0040921, KGT.0040922, KGT.0040923, KGT.0040924, KGT.0040925, KGT.0040926, KGT.0040927, KGT.0040928, KGT.0040929, KGT.0040930, KGT.0040931, KGT.0040932, KGT.0040933, KGT.0040934, KGT.0040935, KGT.0040936, KGT.0040937, KGT.0040938, KGT.0040939, KGT.0040940, KGT.0040941, KGT.0040942, KGT.0040943, KGT.0040944, KGT.0040945, KGT.0040946, KGT.0040947, KGT.0040948, KGT.0040949, KGT.0040950, KGT.0040951, KGT.0040952, KGT.0040953, KGT.0040954, KGT.0040955, KGT.0040956, KGT.0040957, KGT.0040958, KGT.0040959, KGT.0040960, KGT.0040961, KGT.0040962, KGT.0040963, KGT.0040964, KGT.0040965, KGT.0040966, KGT.0040967, KGT.0040962, KGT.0041093, KGT.0041094, KGT.0041095, KGT.0041298, KGT.0041299, KGT.0041300, KGT.0041301, KGT.0041302, KGT.0041303, KGT.0041304, KGT.0041305, KGT.0041306, KGT.0041307, KGT.0041308, KGT.0041309, KGT.0041310, KGT.0041311, KGT.0041312, KGT.0041313, KGT.0041314, KGT.0041315, KGT.0041316, KGT.0041317, KGT.0041318, KGT.0041319, KGT.0041320, KGT.0041321, KGT.0041322, KGT.0041323, KGT.0041324, KGT.0041325, KGT.0041326, KGT.0041327, KGT.0041328, KGT.0041329, KGT.0041330, KGT.0041331, KGT.0041332, KGT.0041333, KGT.0041334, KGT.0041335, KGT.0041336, KGT.0041337, KGT.0041338 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0041298 |
852 | # | # | |j KGT.0041336 |j KGT.0041337 |j KGT.0041300 |j KGT.0041301 |j KGT.0041302 |j KGT.0041303 |j KGT.0041305 |j KGT.0041306 |j KGT.0041310 |j KGT.0041312 |j KGT.0041313 |j KGT.0041315 |j KGT.0041318 |j KGT.0041320 |j KGT.0041321 |j KGT.0041323 |j KGT.0040919 |j KGT.0040920 |j KGT.0040921 |j KGT.0040922 |j KGT.0040924 |j KGT.0040925 |j KGT.0040927 |j KGT.0040928 |j KGT.0040930 |j KGT.0040931 |j KGT.0040933 |j KGT.0040934 |j KGT.0040936 |j KGT.0040938 |j KGT.0040939 |j KGT.0040941 |j KGT.0040942 |j KGT.0040944 |j KGT.0040945 |j KGT.0041325 |j KGT.0041326 |j KGT.0041327 |j KGT.0041328 |j KGT.0041330 |j KGT.0041331 |j KGT.0041333 |j KGT.0041334 |j KGT.0041308 |j KGT.0041316 |j KGT.0041317 |j KGT.0040948 |j KGT.0040949 |j KGT.0040950 |j KGT.0040951 |j KGT.0040953 |j KGT.0040954 |j KGT.0040956 |j KGT.0040958 |j KGT.0040959 |j KGT.0041298 |j KGT.0041307 |j KGT.0040961 |j KGT.0041094 |j KGT.0040962 |j KGT.0041095 |j KD.0014971 |j KGT.0040918 |j KGT.0040923 |j KGT.0040926 |j KGT.0040929 |j KGT.0040932 |j KGT.0040935 |j KGT.0040937 |j KGT.0040940 |j KGT.0040943 |j KGT.0040946 |j KGT.0040947 |j KGT.0040952 |j KGT.0040955 |j KGT.0040957 |j KGT.0040960 |j KGT.0041093 |j KGT.0041299 |j KGT.0041304 |j KGT.0041309 |j KGT.0041311 |j KGT.0041314 |j KGT.0041319 |j KGT.0041322 |j KGT.0041324 |j KGT.0041329 |j KGT.0041332 |j KGT.0041335 |j KGT.0041338 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014971 |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |