Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm vật lí
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học quốc gia Hà Nội
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03650pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031189 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130925s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 530.07 |b CH561TR |
245 | 1 | 0 | |a Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ ngành sư phạm vật lí |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học quốc gia Hà Nội |c 2013 |
300 | # | # | |a 353 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Vinh |
653 | # | # | |a Chương trình đào tạo |
653 | # | # | |a Giáo dục đại học |
653 | # | # | |a Trung học phổ thông |
653 | # | # | |a Sư phạm vật lí |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0040630 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014973 |
852 | # | # | |j KGT.0040643 |j KGT.0040645 |j KGT.0040646 |j KGT.0040648 |j KGT.0040649 |j KGT.0040651 |j KGT.0040652 |j KGT.0040654 |j KGT.0040655 |j KGT.0040657 |j KGT.0040658 |j KGT.0040660 |j KGT.0040662 |j KGT.0040663 |j KGT.0040665 |j KGT.0040667 |j KGT.0040668 |j KGT.0040669 |j KGT.0040671 |j KGT.0040672 |j KGT.0040674 |j KGT.0040675 |j KGT.0040677 |j KGT.0040678 |j KGT.0040680 |j KGT.0040682 |j KGT.0040683 |j KGT.0040685 |j KGT.0040686 |j KGT.0040688 |j KGT.0040689 |j KGT.0040691 |j KGT.0040692 |j KGT.0040694 |j KGT.0040695 |j KGT.0040697 |j KGT.0040698 |j KGT.0040700 |j KGT.0040701 |j KGT.0040703 |j KGT.0040705 |j KGT.0040706 |j KGT.0040708 |j KGT.0040709 |j KGT.0040711 |j KGT.0040712 |j KGT.0040714 |j KGT.0040715 |j KGT.0040717 |j KGT.0040718 |j KD.0014973 |j KGT.0040630 |j KGT.0040631 |j KGT.0040632 |j KGT.0040634 |j KGT.0040635 |j KGT.0040637 |j KGT.0040638 |j KGT.0040640 |j KGT.0040642 |j KGT.0040633 |j KGT.0040636 |j KGT.0040639 |j KGT.0040641 |j KGT.0040644 |j KGT.0040647 |j KGT.0040650 |j KGT.0040653 |j KGT.0040656 |j KGT.0040659 |j KGT.0040676 |j KGT.0040679 |j KGT.0040681 |j KGT.0040684 |j KGT.0040687 |j KGT.0040690 |j KGT.0040693 |j KGT.0040696 |j KGT.0040699 |j KGT.0040702 |j KGT.0040704 |j KGT.0040707 |j KGT.0040710 |j KGT.0040713 |j KGT.0040716 |j KGT.0040661 |j KGT.0040664 |j KGT.0040666 |j KGT.0040670 |j KGT.0040673 |
852 | # | # | |j KGT.0040620, KGT.0040621, KGT.0040622, KGT.0040623, KGT.0040624, KGT.0040625, KGT.0040626, KGT.0040627, KGT.0040628, KGT.0040629, KGT.0040630, KGT.0040631, KGT.0040632, KGT.0040633, KGT.0040634, KGT.0040635, KGT.0040636, KGT.0040637, KGT.0040638, KGT.0040639, KGT.0040640, KGT.0040641, KGT.0040642, KGT.0040643, KGT.0040644, KGT.0040645, KGT.0040646, KGT.0040647, KGT.0040648, KGT.0040649, KGT.0040650, KGT.0040651, KGT.0040652, KGT.0040653, KGT.0040654, KGT.0040655, KGT.0040656, KGT.0040657, KGT.0040658, KGT.0040659, KGT.0040660, KGT.0040661, KGT.0040662, KGT.0040663, KGT.0040664, KGT.0040665, KGT.0040666, KGT.0040667, KGT.0040668, KGT.0040669, KGT.0040670, KGT.0040671, KGT.0040672, KGT.0040673, KGT.0040674, KGT.0040675, KGT.0040676, KGT.0040677, KGT.0040678, KGT.0040679, KGT.0040680, KGT.0040681, KGT.0040682, KGT.0040683, KGT.0040684, KGT.0040685, KGT.0040686, KGT.0040687, KGT.0040688, KGT.0040689, KGT.0040690, KGT.0040691, KGT.0040692, KGT.0040693, KGT.0040694, KGT.0040695, KGT.0040696, KGT.0040697, KGT.0040698, KGT.0040699, KGT.0040700, KGT.0040701, KGT.0040702, KGT.0040703, KGT.0040704, KGT.0040705, KGT.0040706, KGT.0040707, KGT.0040708, KGT.0040709, KGT.0040710, KGT.0040711, KGT.0040712, KGT.0040713, KGT.0040714, KGT.0040715, KGT.0040716, KGT.0040717, KGT.0040718 |b Kho giáo trình |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |