Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ cho ngành sư phạm hóa học

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội Văn hóa thông tin 2013
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 03506pam a22003258a 4500
001 00031194
005 20171026081025.0
008 130925s2013 ||||||viesd
020 # # |c 0 
041 0 # |a vie 
082 1 4 |a 540.7  |b CH561TR 
245 1 0 |a Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ cho ngành sư phạm hóa học 
260 # # |a Hà Nội  |b Văn hóa thông tin  |c 2013 
300 # # |a 359 tr.  |c 27 cm. 
500 # # |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Vinh 
653 # # |a Chương trình đào tạo 
653 # # |a Giáo dục đại học 
653 # # |a Trung học phổ thông 
653 # # |a Sư phạm hóa học 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0040396, KGT.0040397, KGT.0040398, KGT.0040399, KGT.0040400, KGT.0040401, KGT.0040402, KGT.0040403, KGT.0040404, KGT.0040405, KGT.0040406, KGT.0040407, KGT.0040408, KGT.0040409, KGT.0040410, KGT.0040411, KGT.0040412, KGT.0040413, KGT.0040414, KGT.0040415, KGT.0040416, KGT.0040417, KGT.0040418, KGT.0040419, KGT.0040420, KGT.0040421, KGT.0040422, KGT.0040423, KGT.0040424, KGT.0040425, KGT.0040426, KGT.0040427, KGT.0040428, KGT.0040429, KGT.0040430, KGT.0040431, KGT.0040432, KGT.0040433, KGT.0040434, KGT.0040435, KGT.0040436, KGT.0040437, KGT.0040438, KGT.0040439, KGT.0040440, KGT.0040441, KGT.0040442, KGT.0040443, KGT.0040444, KGT.0040445, KGT.0040446, KGT.0040447, KGT.0040448, KGT.0040449, KGT.0040450, KGT.0040451, KGT.0040452, KGT.0040453, KGT.0040454, KGT.0040455, KGT.0040456, KGT.0040457, KGT.0040458, KGT.0040459, KGT.0040460, KGT.0040461, KGT.0040462, KGT.0040463, KGT.0040464, KGT.0040465, KGT.0040466, KGT.0040467, KGT.0040468, KGT.0040469, KGT.0040470, KGT.0040471, KGT.0040472, KGT.0040473, KGT.0040474, KGT.0040475, KGT.0038517, KGT.0038518, KGT.0038519, KGT.0038520, KGT.0038521, KGT.0038522, KGT.0038523, KGT.0038524, KGT.0038525, KGT.0038526, KGT.0038527, KGT.0038528, KGT.0038529, KGT.0038530, KGT.0038531, KGT.0038532, KGT.0038533, KGT.0038534, KGT.0038535, KGT.0038536, KGT.0038537, KGT.0038538, KGT.0038539, KGT.0038540, KGT.0038541, KGT.0038542, KGT.0038543, KGT.0038544, KGT.0038545, KGT.0038546, KGT.0038547, KGT.0038548 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0040419 
852 # # |j KGT.0040398  |j KGT.0040399  |j KGT.0040401  |j KGT.0040402  |j KGT.0040406  |j KGT.0040407  |j KGT.0040409  |j KGT.0040410  |j KGT.0040412  |j KGT.0040415  |j KGT.0040417  |j KGT.0040418  |j KGT.0040420  |j KGT.0040421  |j KGT.0040423  |j KGT.0040424  |j KGT.0040426  |j KGT.0040427  |j KGT.0040429  |j KGT.0038518  |j KGT.0038519  |j KGT.0038520  |j KGT.0038521  |j KGT.0038523  |j KGT.0038524  |j KGT.0038526  |j KGT.0038528  |j KGT.0038529  |j KGT.0038530  |j KGT.0038531  |j KGT.0038533  |j KGT.0038534  |j KGT.0038536  |j KGT.0038537  |j KGT.0038539  |j KGT.0038540  |j KGT.0038542  |j KGT.0038543  |j KGT.0038545  |j KGT.0038547  |j KGT.0038548  |j KGT.0040396  |j KGT.0040404  |j KGT.0040405  |j KGT.0040413  |j KGT.0040414  |j KD.0014978  |j KGT.0038517  |j KGT.0038522  |j KGT.0038525  |j KGT.0038527  |j KGT.0038532  |j KGT.0038535  |j KGT.0038538  |j KGT.0038541  |j KGT.0038544  |j KGT.0038546  |j KGT.0040397  |j KGT.0040400  |j KGT.0040403  |j KGT.0040408  |j KGT.0040411  |j KGT.0040416  |j KGT.0040419  |j KGT.0040422  |j KGT.0040425  |j KGT.0040428 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0014978 
910 |d 9/2013 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp