Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn toán học
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học quốc gia Hà Nội
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02885pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031197 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130926s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 510.7 |b CH527Đ |
245 | 1 | 0 | |a Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn toán học |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học quốc gia Hà Nội |c 2013 |
300 | # | # | |a 190 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Vinh |
653 | # | # | |a Chuyên đề bồi dưỡng |
653 | # | # | |a Giáo viên |
653 | # | # | |a Trung học phổ thông |
653 | # | # | |a Toán học |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0040586 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014981 |
852 | # | # | |j KGT.0040393, KGT.0040586, KGT.0040852, KGT.0040853, KGT.0040854, KGT.0040855, KGT.0040856, KGT.0040857, KGT.0040858, KGT.0040859, KGT.0040860, KGT.0040861, KGT.0040862, KGT.0040863, KGT.0040864, KGT.0040865, KGT.0040866, KGT.0040867, KGT.0040868, KGT.0040869, KGT.0040870, KGT.0040871, KGT.0040872, KGT.0040873, KGT.0040874, KGT.0040875, KGT.0040876, KGT.0040877, KGT.0040878, KGT.0040879, KGT.0040880, KGT.0040881, KGT.0040882, KGT.0040883, KGT.0040884, KGT.0040885, KGT.0040886, KGT.0040887, KGT.0040888, KGT.0040889, KGT.0040890, KGT.0040891, KGT.0040892, KGT.0040893, KGT.0040894, KGT.0040895, KGT.0040896, KGT.0040897, KGT.0040898, KGT.0040899, KGT.0040900, KGT.0040901, KGT.0040902, KGT.0040903, KGT.0040904, KGT.0040905, KGT.0040906, KGT.0040907, KGT.0040908, KGT.0040909, KGT.0040910, KGT.0040911, KGT.0040912, KGT.0040913, KGT.0040914, KGT.0040915, KGT.0040916, KGT.0040917 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0040393 |j KGT.0040586 |j KGT.0040853 |j KGT.0040854 |j KGT.0040856 |j KGT.0040857 |j KGT.0040859 |j KGT.0040860 |j KGT.0040862 |j KGT.0040863 |j KGT.0040865 |j KGT.0040867 |j KGT.0040868 |j KGT.0040870 |j KGT.0040871 |j KGT.0040873 |j KGT.0040874 |j KGT.0040876 |j KGT.0040877 |j KGT.0040879 |j KGT.0040880 |j KGT.0040882 |j KGT.0040883 |j KGT.0040885 |j KGT.0040886 |j KGT.0040888 |j KGT.0040890 |j KGT.0040891 |j KGT.0040893 |j KGT.0040894 |j KGT.0040896 |j KGT.0040897 |j KGT.0040899 |j KGT.0040900 |j KGT.0040902 |j KGT.0040903 |j KGT.0040905 |j KGT.0040906 |j KGT.0040908 |j KGT.0040909 |j KGT.0040911 |j KGT.0040913 |j KGT.0040914 |j KGT.0040916 |j KGT.0040917 |j KD.0014981 |j KGT.0040852 |j KGT.0040855 |j KGT.0040858 |j KGT.0040861 |j KGT.0040864 |j KGT.0040866 |j KGT.0040869 |j KGT.0040872 |j KGT.0040875 |j KGT.0040878 |j KGT.0040881 |j KGT.0040884 |j KGT.0040887 |j KGT.0040889 |j KGT.0040892 |j KGT.0040895 |j KGT.0040898 |j KGT.0040901 |j KGT.0040904 |j KGT.0040907 |j KGT.0040910 |j KGT.0040912 |j KGT.0040915 |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |