Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn địa lí
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa thông tin
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02923pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031198 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130926s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 910.7 |b CH527Đ |
245 | 1 | 0 | |a Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn địa lí |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Văn hóa thông tin |c 2013 |
300 | # | # | |a 205 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
653 | # | # | |a Chuyên đề bồi dưỡng |
653 | # | # | |a Giáo viên |
653 | # | # | |a Địa lí |
653 | # | # | |a Trung học phổ thông |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0040430, KGT.0040431, KGT.0040432, KGT.0040433, KGT.0040434, KGT.0040435, KGT.0040436, KGT.0040437, KGT.0040438, KGT.0040439, KGT.0040440, KGT.0040441, KGT.0040442, KGT.0040443, KGT.0040444, KGT.0040445, KGT.0040446, KGT.0040447, KGT.0040448, KGT.0040449, KGT.0040450, KGT.0040451, KGT.0040452, KGT.0040453, KGT.0040454, KGT.0040455, KGT.0040456, KGT.0040457, KGT.0040458, KGT.0040459, KGT.0040460, KGT.0040461, KGT.0040462, KGT.0040463, KGT.0040464, KGT.0041702, KGT.0041703, KGT.0041704, KGT.0041705, KGT.0041706, KGT.0041707, KGT.0041708, KGT.0041709, KGT.0041710, KGT.0041711, KGT.0041712, KGT.0041713, KGT.0041714, KGT.0041715, KGT.0041716, KGT.0041717, KGT.0041718, KGT.0041719, KGT.0041720, KGT.0041721, KGT.0041722, KGT.0041723, KGT.0041724, KGT.0041725, KGT.0041726, KGT.0041727, KGT.0041728, KGT.0041729, KGT.0041730, KGT.0041731, KGT.0041732, KGT.0041733, KGT.0041734, KGT.0041735 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0041702 |
852 | # | # | |j KGT.0040431 |j KGT.0040432 |j KGT.0040433 |j KGT.0040434 |j KGT.0040436 |j KGT.0040437 |j KGT.0040439 |j KGT.0040441 |j KGT.0040442 |j KGT.0040444 |j KGT.0040445 |j KGT.0040447 |j KGT.0040448 |j KGT.0040450 |j KGT.0040451 |j KGT.0040453 |j KGT.0040454 |j KGT.0040456 |j KGT.0040457 |j KGT.0040459 |j KGT.0040461 |j KGT.0040462 |j KGT.0040464 |j KGT.0041703 |j KGT.0041704 |j KGT.0041706 |j KGT.0041707 |j KGT.0041709 |j KGT.0041710 |j KGT.0041712 |j KGT.0041713 |j KGT.0041715 |j KGT.0041716 |j KGT.0041718 |j KGT.0041719 |j KGT.0041721 |j KGT.0041722 |j KGT.0041724 |j KGT.0041726 |j KGT.0041727 |j KGT.0041729 |j KGT.0041730 |j KGT.0041732 |j KGT.0041733 |j KGT.0041735 |j KD.0014982 |j KGT.0041702 |j KGT.0041705 |j KGT.0041708 |j KGT.0041711 |j KGT.0041714 |j KGT.0041717 |j KGT.0041720 |j KGT.0041723 |j KGT.0041725 |j KGT.0041728 |j KGT.0041731 |j KGT.0041734 |j KGT.0040430 |j KGT.0040435 |j KGT.0040438 |j KGT.0040440 |j KGT.0040443 |j KGT.0040446 |j KGT.0040449 |j KGT.0040452 |j KGT.0040455 |j KGT.0040458 |j KGT.0040460 |j KGT.0040463 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014982 |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |