Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ cho ngành sư phạm địa lí

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội Văn hóa thông tin 2013
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 03506pam a22003258a 4500
001 00031199
005 20171026081025.0
008 130926s2013 ||||||viesd
020 # # |c 0 
041 0 # |a vie 
082 1 4 |a 910.7  |b CH561TR 
245 1 0 |a Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ cho ngành sư phạm địa lí 
260 # # |a Hà Nội  |b Văn hóa thông tin  |c 2013 
300 # # |a 492 tr.  |c 27 cm. 
500 # # |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Vinh 
653 # # |a Chương trình đào tạo 
653 # # |a Giáo dục đại học 
653 # # |a Trung học phổ thông 
653 # # |a Sư phạm địa lí 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0040992, KGT.0040993, KGT.0040994, KGT.0040995, KGT.0040996, KGT.0040997, KGT.0040998, KGT.0040999, KGT.0041000, KGT.0041001, KGT.0041002, KGT.0041003, KGT.0041004, KGT.0041005, KGT.0041006, KGT.0041007, KGT.0041008, KGT.0041009, KGT.0041010, KGT.0041011, KGT.0041229, KGT.0041230, KGT.0041231, KGT.0041232, KGT.0041233, KGT.0041234, KGT.0041235, KGT.0041236, KGT.0041237, KGT.0041238, KGT.0041239, KGT.0041240, KGT.0041241, KGT.0041242, KGT.0041243, KGT.0041244, KGT.0041245, KGT.0041246, KGT.0041247, KGT.0041248, KGT.0041249, KGT.0041250, KGT.0041251, KGT.0041252, KGT.0041253, KGT.0041254, KGT.0041255, KGT.0041256, KGT.0041257, KGT.0041258, KGT.0041259, KGT.0041260, KGT.0041261, KGT.0041262, KGT.0041263, KGT.0041264, KGT.0041265, KGT.0041266, KGT.0041267, KGT.0041268, KGT.0041269, KGT.0041270, KGT.0041271, KGT.0041272, KGT.0041273, KGT.0041274, KGT.0041275, KGT.0041276, KGT.0041277, KGT.0041278, KGT.0041279, KGT.0041280, KGT.0041281, KGT.0041282, KGT.0041283, KGT.0041284, KGT.0041285, KGT.0041286, KGT.0041287, KGT.0041288, KGT.0041289, KGT.0041290, KGT.0041291, KGT.0041292, KGT.0041293, KGT.0041294, KGT.0041295, KGT.0041296, KGT.0041297 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0041229 
852 # # |j KGT.0041000  |j KGT.0041001  |j KGT.0041002  |j KGT.0041003  |j KGT.0041005  |j KGT.0041006  |j KGT.0041008  |j KGT.0041009  |j KGT.0041011  |j KGT.0040993  |j KGT.0040995  |j KGT.0040998  |j KGT.0041230  |j KGT.0041231  |j KGT.0041233  |j KGT.0041234  |j KGT.0041236  |j KGT.0041237  |j KGT.0041239  |j KGT.0041240  |j KGT.0041242  |j KGT.0041243  |j KGT.0041245  |j KGT.0041246  |j KGT.0041248  |j KGT.0041250  |j KGT.0041251  |j KGT.0041253  |j KGT.0041254  |j KGT.0041256  |j KGT.0041257  |j KGT.0041259  |j KGT.0041260  |j KGT.0041262  |j KGT.0041263  |j KGT.0041265  |j KGT.0041267  |j KGT.0041268  |j KGT.0041269  |j KGT.0041271  |j KGT.0041273  |j KGT.0041274  |j KGT.0041276  |j KGT.0041277  |j KGT.0041279  |j KGT.0041280  |j KGT.0041282  |j KGT.0041283  |j KGT.0041285  |j KGT.0041286  |j KGT.0041288  |j KGT.0041289  |j KGT.0041291  |j KGT.0041293  |j KGT.0041294  |j KGT.0041296  |j KD.0014983  |j KGT.0040996  |j KGT.0040997  |j KGT.0041229  |j KGT.0041232  |j KGT.0041235  |j KGT.0041238  |j KGT.0041241  |j KGT.0041244  |j KGT.0041247  |j KGT.0041249  |j KGT.0041252  |j KGT.0041255  |j KGT.0041258  |j KGT.0041261  |j KGT.0041264  |j KGT.0041266  |j KGT.0041270  |j KGT.0041272  |j KGT.0041275  |j KGT.0041278  |j KGT.0041281  |j KGT.0041284  |j KGT.0041287  |j KGT.0041290  |j KGT.0041292  |j KGT.0040992  |j KGT.0040994  |j KGT.0040999  |j KGT.0041004  |j KGT.0041007  |j KGT.0041010  |j KGT.0041295  |j KGT.0041297 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0014983 
910 |d 9/2013 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp