Tài liệu bồi dưỡng cho sinh viên sư phạm về ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học quốc gia Hà Nội
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03083pam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031200 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130926s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 378.002 85 |b T103L |
245 | 1 | 0 | |a Tài liệu bồi dưỡng cho sinh viên sư phạm về ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học quốc gia Hà Nội |c 2013 |
300 | # | # | |a 295 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
653 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
653 | # | # | |a Giảng dạy |
653 | # | # | |a Ứng dụng |
653 | # | # | |a Tài liệu bồi dưỡng |
653 | # | # | |a Sinh viên sư phạm |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0040395, KGT.0041996, KGT.0041997, KGT.0041998, KGT.0041999, KGT.0042000, KGT.0042001, KGT.0042002, KGT.0042003, KGT.0042004, KGT.0042005, KGT.0042006, KGT.0042007, KGT.0042008, KGT.0042009, KGT.0042010, KGT.0042011, KGT.0042012, KGT.0042013, KGT.0042014, KGT.0042015, KGT.0042016, KGT.0042017, KGT.0042018, KGT.0042019, KGT.0042020, KGT.0042021, KGT.0042022, KGT.0042023, KGT.0042024, KGT.0042025, KGT.0042026, KGT.0042096, KGT.0042097, KGT.0042098, KGT.0042099, KGT.0042100, KGT.0042101, KGT.0042102, KGT.0042103, KGT.0042104, KGT.0042105, KGT.0042106, KGT.0042107, KGT.0042108, KGT.0042109, KGT.0042110, KGT.0042111, KGT.0042112, KGT.0042113, KGT.0042114, KGT.0042115, KGT.0042116, KGT.0042117, KGT.0042118, KGT.0042119, KGT.0042120, KGT.0042121, KGT.0042122, KGT.0042123, KGT.0042124, KGT.0042125, KGT.0042126, KGT.0042127, KGT.0042128, KGT.0042129, KGT.0042130, KGT.0042131, KGT.0042132, KGT.0042133, KGT.0042134, KGT.0042135, KGT.0042152, KGT.0042153 |
852 | # | # | |j KD.0014984 |j KGT.0040395 |j KGT.0041997 |j KGT.0041998 |j KGT.0041999 |j KGT.0042001 |j KGT.0042002 |j KGT.0042152 |j KGT.0042153 |j KGT.0042097 |j KGT.0042098 |j KGT.0042099 |j KGT.0042100 |j KGT.0042102 |j KGT.0042103 |j KGT.0042105 |j KGT.0042106 |j KGT.0042108 |j KGT.0042110 |j KGT.0042111 |j KGT.0042113 |j KGT.0042114 |j KGT.0042116 |j KGT.0042117 |j KGT.0042119 |j KGT.0042120 |j KGT.0042122 |j KGT.0042124 |j KGT.0042125 |j KGT.0042127 |j KGT.0042128 |j KGT.0042130 |j KGT.0042021 |j KGT.0042005 |j KGT.0042006 |j KGT.0042007 |j KGT.0042009 |j KGT.0042010 |j KGT.0042012 |j KGT.0042013 |j KGT.0042015 |j KGT.0042016 |j KGT.0042018 |j KGT.0042019 |j KGT.0042023 |j KGT.0042025 |j KGT.0042026 |j KGT.0041996 |j KGT.0042000 |j KGT.0042003 |j KGT.0042004 |j KGT.0042008 |j KGT.0042011 |j KGT.0042014 |j KGT.0042017 |j KGT.0042020 |j KGT.0042022 |j KGT.0042024 |j KGT.0042096 |j KGT.0042101 |j KGT.0042104 |j KGT.0042107 |j KGT.0042109 |j KGT.0042112 |j KGT.0042115 |j KGT.0042118 |j KGT.0042121 |j KGT.0042123 |j KGT.0042126 |j KGT.0042129 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014984 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0042096 |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |