Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ cho ngành giáo dục chính trị
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa thông tin
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03542pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031202 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130926s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 320.07 |b CH561TR |
245 | 1 | 0 | |a Chương trình giáo dục đại học đào tạo giáo viên trung học phổ thông theo hệ thống tín chỉ cho ngành giáo dục chính trị |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Văn hóa thông tin |c 2013 |
300 | # | # | |a 370 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
653 | # | # | |a Chương trình đào tạo |
653 | # | # | |a Giáo dục chính trị |
653 | # | # | |a Trung học phổ thông |
653 | # | # | |a Giáo dục đại học |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0041464, KGT.0041465, KGT.0041466, KGT.0041467, KGT.0041468, KGT.0041469, KGT.0041470, KGT.0041471, KGT.0041472, KGT.0041473, KGT.0041474, KGT.0041475, KGT.0041476, KGT.0041477, KGT.0041478, KGT.0041479, KGT.0041480, KGT.0041481, KGT.0041482, KGT.0041483, KGT.0041484, KGT.0041485, KGT.0041486, KGT.0041487, KGT.0041488, KGT.0041489, KGT.0041490, KGT.0041491, KGT.0041492, KGT.0041493, KGT.0041494, KGT.0041495, KGT.0041496, KGT.0041497, KGT.0041498, KGT.0041499, KGT.0041500, KGT.0041501, KGT.0041502, KGT.0041503, KGT.0041504, KGT.0041505, KGT.0041506, KGT.0041507, KGT.0041508, KGT.0041509, KGT.0041510, KGT.0041511, KGT.0041512, KGT.0041513, KGT.0041514, KGT.0041515, KGT.0041516, KGT.0041517, KGT.0041518, KGT.0041519, KGT.0041520, KGT.0041521, KGT.0041522, KGT.0041523, KGT.0041524, KGT.0041525, KGT.0041526, KGT.0041527, KGT.0041528, KGT.0041529, KGT.0041530, KGT.0041531, KGT.0041532, KGT.0041533, KGT.0041534, KGT.0041535, KGT.0041536, KGT.0041537, KGT.0041538, KGT.0041539, KGT.0041540, KGT.0041541, KGT.0041542, KGT.0041543, KGT.0041544, KGT.0041545, KGT.0041546, KGT.0041547, KGT.0041548, KGT.0041549, KGT.0041550, KGT.0041551, KGT.0041552 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0041464 |
852 | # | # | |j KGT.0041465 |j KGT.0041466 |j KGT.0041469 |j KGT.0041471 |j KGT.0041472 |j KGT.0041474 |j KGT.0041475 |j KGT.0041479 |j KGT.0041480 |j KGT.0041482 |j KGT.0041483 |j KGT.0041485 |j KGT.0041488 |j KGT.0041490 |j KGT.0041491 |j KGT.0041501 |j KGT.0041502 |j KGT.0041504 |j KGT.0041505 |j KGT.0041507 |j KGT.0041508 |j KGT.0041510 |j KGT.0041512 |j KGT.0041515 |j KGT.0041517 |j KGT.0041518 |j KGT.0041520 |j KGT.0041521 |j KGT.0041525 |j KGT.0041526 |j KGT.0041528 |j KGT.0041529 |j KGT.0041531 |j KGT.0041534 |j KGT.0041536 |j KGT.0041538 |j KGT.0041539 |j KGT.0041543 |j KGT.0041544 |j KGT.0041546 |j KGT.0041547 |j KGT.0041549 |j KGT.0041550 |j KGT.0041494 |j KGT.0041495 |j KGT.0041496 |j KGT.0041498 |j KGT.0041499 |j KGT.0041468 |j KGT.0041476 |j KGT.0041477 |j KGT.0041487 |j KGT.0041513 |j KGT.0041514 |j KGT.0041524 |j KGT.0041532 |j KGT.0041533 |j KGT.0041542 |j KGT.0041551 |j KD.0014986 |j KGT.0041464 |j KGT.0041467 |j KGT.0041470 |j KGT.0041473 |j KGT.0041478 |j KGT.0041481 |j KGT.0041484 |j KGT.0041486 |j KGT.0041489 |j KGT.0041492 |j KGT.0041493 |j KGT.0041497 |j KGT.0041500 |j KGT.0041503 |j KGT.0041506 |j KGT.0041509 |j KGT.0041511 |j KGT.0041516 |j KGT.0041519 |j KGT.0041522 |j KGT.0041523 |j KGT.0041527 |j KGT.0041530 |j KGT.0041535 |j KGT.0041537 |j KGT.0041540 |j KGT.0041541 |j KGT.0041545 |j KGT.0041548 |j KGT.0041552 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014986 |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |