Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn lịch sử
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Văn hóa thông tin
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02925pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031204 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130926s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 907 |b CH527Đ |
245 | 1 | 0 | |a Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn lịch sử |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Văn hóa thông tin |c 2013 |
300 | # | # | |a 170 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
653 | # | # | |a Chuyên đề bồi dưỡng |
653 | # | # | |a Giáo viên |
653 | # | # | |a Trung học phổ thông |
653 | # | # | |a Lịch sử |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0041868, KGT.0041869, KGT.0041870, KGT.0041871, KGT.0041872, KGT.0041873, KGT.0041874, KGT.0041875, KGT.0041876, KGT.0041877, KGT.0041878, KGT.0041879, KGT.0041880, KGT.0041881, KGT.0041882, KGT.0041883, KGT.0041884, KGT.0041885, KGT.0041886, KGT.0041887, KGT.0041888, KGT.0041889, KGT.0041890, KGT.0041891, KGT.0041892, KGT.0041893, KGT.0041894, KGT.0041895, KGT.0041896, KGT.0041897, KGT.0041898, KGT.0041899, KGT.0041900, KGT.0041901, KGT.0041902, KGT.0041903, KGT.0041904, KGT.0041905, KGT.0041906, KGT.0041907, KGT.0041908, KGT.0041909, KGT.0041910, KGT.0041911, KGT.0041912, KGT.0041913, KGT.0041914, KGT.0041915, KGT.0041916, KGT.0041917, KGT.0041918, KGT.0041919, KGT.0041920, KGT.0041921, KGT.0041922, KGT.0041923, KGT.0041924, KGT.0041925, KGT.0041926, KGT.0041927, KGT.0041928, KGT.0041929, KGT.0041930, KGT.0041931, KGT.0041932, KGT.0041933, KGT.0041934, KGT.0041935, KGT.0041936 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0041868 |
852 | # | # | |j KD.0014988 |j KGT.0041909 |j KGT.0041911 |j KGT.0041912 |j KGT.0041914 |j KGT.0041915 |j KGT.0041917 |j KGT.0041919 |j KGT.0041920 |j KGT.0041922 |j KGT.0041923 |j KGT.0041925 |j KGT.0041926 |j KGT.0041928 |j KGT.0041868 |j KGT.0041869 |j KGT.0041871 |j KGT.0041873 |j KGT.0041874 |j KGT.0041929 |j KGT.0041931 |j KGT.0041932 |j KGT.0041934 |j KGT.0041935 |j KGT.0041876 |j KGT.0041877 |j KGT.0041879 |j KGT.0041880 |j KGT.0041882 |j KGT.0041883 |j KGT.0041885 |j KGT.0041886 |j KGT.0041888 |j KGT.0041889 |j KGT.0041891 |j KGT.0041892 |j KGT.0041894 |j KGT.0041896 |j KGT.0041897 |j KGT.0041899 |j KGT.0041900 |j KGT.0041902 |j KGT.0041903 |j KGT.0041905 |j KGT.0041906 |j KGT.0041908 |j KGT.0041910 |j KGT.0041913 |j KGT.0041916 |j KGT.0041870 |j KGT.0041872 |j KGT.0041875 |j KGT.0041878 |j KGT.0041881 |j KGT.0041884 |j KGT.0041887 |j KGT.0041890 |j KGT.0041893 |j KGT.0041895 |j KGT.0041898 |j KGT.0041901 |j KGT.0041904 |j KGT.0041907 |j KGT.0041918 |j KGT.0041921 |j KGT.0041924 |j KGT.0041927 |j KGT.0041930 |j KGT.0041933 |j KGT.0041936 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014988 |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |