Tài liệu kiểm tra đánh giá kết quả giáo dục ở Trung học phổ thông
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học quốc gia Hà Nội
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02679pam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031209 | ||
008 | 130926s2013 ||||||viesd | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 373.11 |b T103L |
245 | 1 | 0 | |a Tài liệu kiểm tra đánh giá kết quả giáo dục ở Trung học phổ thông |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học quốc gia Hà Nội |c 2013 |
300 | # | # | |a 107 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
653 | # | # | |a Kiểm tra |
653 | # | # | |a Kết quả giáo dục |
653 | # | # | |a Đánh giá |
653 | # | # | |a Tài liệu |
653 | # | # | |a Trung học phổ thông |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0041015, KGT.0041012, KGT.0041013, KGT.0041014, KGT.0041016, KGT.0041017, KGT.0041018, KGT.0041019, KGT.0041020, KGT.0041021, KGT.0041022, KGT.0041023, KGT.0041024, KGT.0041025, KGT.0041026, KGT.0041027, KGT.0041028, KGT.0041029, KGT.0041030, KGT.0041031, KGT.0041032, KGT.0041033, KGT.0041034, KGT.0041035, KGT.0041036, KGT.0041037, KGT.0041038, KGT.0041039, KGT.0041040, KGT.0041041, KGT.0041042, KGT.0041043, KGT.0041044, KGT.0041045, KGT.0041046, KGT.0041047, KGT.0041048, KGT.0041049, KGT.0041050, KGT.0041051, KGT.0041052, KGT.0041053, KGT.0041054, KGT.0041055, KGT.0041056, KGT.0041057, KGT.0041058, KGT.0041059, KGT.0041060, KGT.0041061, KGT.0041062, KGT.0041063, KGT.0041064, KGT.0041065, KGT.0041066, KGT.0041067, KGT.0041068, KGT.0041069 |
852 | # | # | |j KD.0014994 |j KGT.0041048 |j KGT.0041049 |j KGT.0041051 |j KGT.0041052 |j KGT.0041054 |j KGT.0041055 |j KGT.0041057 |j KGT.0041058 |j KGT.0041060 |j KGT.0041062 |j KGT.0041063 |j KGT.0041065 |j KGT.0041067 |j KGT.0041068 |j KGT.0041069 |j KGT.0041035 |j KGT.0041036 |j KGT.0041038 |j KGT.0041040 |j KGT.0041041 |j KGT.0041043 |j KGT.0041044 |j KGT.0041046 |j KGT.0041019 |j KGT.0041020 |j KGT.0041021 |j KGT.0041023 |j KGT.0041024 |j KGT.0041026 |j KGT.0041027 |j KGT.0041029 |j KGT.0041030 |j KGT.0041032 |j KGT.0041033 |j KGT.0041013 |j KGT.0041014 |j KGT.0041016 |j KGT.0041012 |j KGT.0041015 |j KGT.0041017 |j KGT.0041018 |j KGT.0041022 |j KGT.0041025 |j KGT.0041028 |j KGT.0041031 |j KGT.0041034 |j KGT.0041037 |j KGT.0041039 |j KGT.0041042 |j KGT.0041045 |j KGT.0041047 |j KGT.0041050 |j KGT.0041053 |j KGT.0041056 |j KGT.0041059 |j KGT.0041061 |j KGT.0041064 |j KGT.0041066 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014994 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0041012 |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |