Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn giáo dục công dân
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Đại học quốc gia Hà Nội
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02992pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031210 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 130927s2013 ||||||viesd | ||
020 | # | # | |c 0 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 320.407 1 |b CH527Đ |
245 | 1 | 0 | |a Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên trung học phổ thông môn giáo dục công dân |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Đại học quốc gia Hà Nội |c 2013 |
300 | # | # | |a 216 tr. |c 27 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB . Dự án PT GV THPT&TCCN- Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
653 | # | # | |a Chuyên đề bồi dưỡng |
653 | # | # | |a Giáo dục công dân |
653 | # | # | |a Trung học phổ thông |
653 | # | # | |a Giáo viên |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0041770 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014995 |
852 | # | # | |j KGT.0041770, KGT.0041771, KGT.0041772, KGT.0041773, KGT.0041774, KGT.0041775, KGT.0041776, KGT.0041777, KGT.0041778, KGT.0041779, KGT.0041780, KGT.0041781, KGT.0041782, KGT.0041783, KGT.0041784, KGT.0041785, KGT.0041786, KGT.0041787, KGT.0041788, KGT.0041789, KGT.0041790, KGT.0041791, KGT.0041792, KGT.0041793, KGT.0041794, KGT.0041795, KGT.0041796, KGT.0041797, KGT.0041798, KGT.0041799, KGT.0041800, KGT.0041801, KGT.0041802, KGT.0041803, KGT.0041804, KGT.0041805, KGT.0041806, KGT.0041807, KGT.0041808, KGT.0041809, KGT.0041810, KGT.0041811, KGT.0041812, KGT.0041813, KGT.0041814, KGT.0041815, KGT.0041816, KGT.0041817, KGT.0041818, KGT.0041819, KGT.0041820, KGT.0041821, KGT.0041822, KGT.0041823, KGT.0041824, KGT.0041825, KGT.0041826, KGT.0041827, KGT.0041828, KGT.0041829, KGT.0041830, KGT.0041831, KGT.0041832, KGT.0041833, KGT.0041834, KGT.0041835, KGT.0041836, KGT.0041837, KGT.0041838 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KD.0014995 |j KGT.0041771 |j KGT.0041772 |j KGT.0041773 |j KGT.0041774 |j KGT.0041776 |j KGT.0041778 |j KGT.0041779 |j KGT.0041781 |j KGT.0041782 |j KGT.0041784 |j KGT.0041785 |j KGT.0041787 |j KGT.0041788 |j KGT.0041790 |j KGT.0041791 |j KGT.0041793 |j KGT.0041794 |j KGT.0041796 |j KGT.0041797 |j KGT.0041801 |j KGT.0041803 |j KGT.0041804 |j KGT.0041806 |j KGT.0041809 |j KGT.0041811 |j KGT.0041812 |j KGT.0041814 |j KGT.0041815 |j KGT.0041819 |j KGT.0041820 |j KGT.0041822 |j KGT.0041823 |j KGT.0041825 |j KGT.0041829 |j KGT.0041830 |j KGT.0041832 |j KGT.0041833 |j KGT.0041837 |j KGT.0041838 |j KGT.0041798 |j KGT.0041799 |j KGT.0041807 |j KGT.0041808 |j KGT.0041817 |j KGT.0041818 |j KGT.0041826 |j KGT.0041827 |j KGT.0041835 |j KGT.0041836 |j KGT.0041775 |j KGT.0041777 |j KGT.0041780 |j KGT.0041783 |j KGT.0041786 |j KGT.0041789 |j KGT.0041792 |j KGT.0041795 |j KGT.0041800 |j KGT.0041802 |j KGT.0041805 |j KGT.0041810 |j KGT.0041813 |j KGT.0041816 |j KGT.0041821 |j KGT.0041824 |j KGT.0041828 |j KGT.0041831 |j KGT.0041834 |j KGT.0041770 |
910 | |d 9/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |