Một số góc nhìn về phát triển và quản lí giáo dục
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giáo dục
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03609pam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00031256 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 131023s2013 ||||||Viesd | ||
020 | |c 40000 | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 371.2 |b M458S |
100 | 0 | # | |a Đặng, Quốc Bảo |
245 | 0 | 0 | |a Một số góc nhìn về phát triển và quản lí giáo dục |c Đặng Quốc Bảo, Bùi Việt Phú |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ nhất |
260 | # | # | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2013 |
300 | # | # | |a 223 tr. |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a Góc nhìn |
653 | # | # | |a Quản lí |
653 | # | # | |a Phát triển |
653 | # | # | |a Nhà trường |
700 | 0 | # | |a Bùi, Việt Phú |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0041120 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0015066 |
852 | # | # | |j KGT.0041120 |j KGT.0041121 |j KGT.0041123 |j KGT.0041124 |j KGT.0041127 |j KGT.0041129 |j KGT.0041130 |j KGT.0041132 |j KGT.0041133 |j KGT.0041135 |j KGT.0041136 |j KGT.0041138 |j KGT.0041139 |j KGT.0041141 |j KGT.0041142 |j KGT.0041144 |j KGT.0041145 |j KGT.0041147 |j KGT.0041149 |j KGT.0041150 |j KGT.0041152 |j KGT.0041153 |j KGT.0041155 |j KGT.0041156 |j KGT.0041158 |j KGT.0041159 |j KGT.0041161 |j KGT.0041162 |j KGT.0041164 |j KGT.0041165 |j KGT.0041167 |j KGT.0041168 |j KGT.0041170 |j KGT.0041172 |j KGT.0041173 |j KGT.0041175 |j KGT.0041176 |j KGT.0041178 |j KGT.0041179 |j KGT.0041181 |j KGT.0041182 |j KGT.0041184 |j KGT.0041185 |j KGT.0041187 |j KGT.0041188 |j KGT.0041190 |j KGT.0041192 |j KGT.0041193 |j KGT.0041097 |j KGT.0041099 |j KGT.0041100 |j KGT.0041102 |j KGT.0041103 |j KGT.0041105 |j KGT.0041106 |j KGT.0041108 |j KGT.0041109 |j KGT.0041111 |j KGT.0041112 |j KGT.0041114 |j KGT.0041115 |j KGT.0041117 |j KGT.0041118 |j KD.0015066 |j KGT.0041110 |j KGT.0041113 |j KGT.0041116 |j KGT.0041119 |j KGT.0041122 |j KGT.0041125 |j KGT.0041126 |j KGT.0041128 |j KGT.0041131 |j KGT.0041134 |j KGT.0041137 |j KGT.0041194 |j KGT.0041096 |j KGT.0041098 |j KGT.0041101 |j KGT.0041104 |j KGT.0041107 |j KGT.0041140 |j KGT.0041143 |j KGT.0041146 |j KGT.0041148 |j KGT.0041151 |j KGT.0041154 |j KGT.0041157 |j KGT.0041160 |j KGT.0041163 |j KGT.0041166 |j KGT.0041169 |j KGT.0041171 |j KGT.0041174 |j KGT.0041177 |j KGT.0041180 |j KGT.0041183 |j KGT.0041186 |j KGT.0041189 |j KGT.0041191 |
852 | # | # | |j KGT.0041096, KGT.0041097, KGT.0041098, KGT.0041099, KGT.0041100, KGT.0041101, KGT.0041102, KGT.0041103, KGT.0041104, KGT.0041105, KGT.0041106, KGT.0041107, KGT.0041108, KGT.0041109, KGT.0041110, KGT.0041111, KGT.0041112, KGT.0041113, KGT.0041114, KGT.0041115, KGT.0041116, KGT.0041117, KGT.0041118, KGT.0041119, KGT.0041120, KGT.0041121, KGT.0041122, KGT.0041123, KGT.0041124, KGT.0041125, KGT.0041126, KGT.0041127, KGT.0041128, KGT.0041129, KGT.0041130, KGT.0041131, KGT.0041132, KGT.0041133, KGT.0041134, KGT.0041135, KGT.0041136, KGT.0041137, KGT.0041138, KGT.0041139, KGT.0041140, KGT.0041141, KGT.0041142, KGT.0041143, KGT.0041144, KGT.0041145, KGT.0041146, KGT.0041147, KGT.0041148, KGT.0041149, KGT.0041150, KGT.0041151, KGT.0041152, KGT.0041153, KGT.0041154, KGT.0041155, KGT.0041156, KGT.0041157, KGT.0041158, KGT.0041159, KGT.0041160, KGT.0041161, KGT.0041162, KGT.0041163, KGT.0041164, KGT.0041165, KGT.0041166, KGT.0041167, KGT.0041168, KGT.0041169, KGT.0041170, KGT.0041171, KGT.0041172, KGT.0041173, KGT.0041174, KGT.0041175, KGT.0041176, KGT.0041177, KGT.0041178, KGT.0041179, KGT.0041180, KGT.0041181, KGT.0041182, KGT.0041183, KGT.0041184, KGT.0041185, KGT.0041186, KGT.0041187, KGT.0041188, KGT.0041189, KGT.0041190, KGT.0041191, KGT.0041192, KGT.0041193, KGT.0041194 |b Kho giáo trình |
910 | 0 | # | |d 21/10/2013 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |