|
|
|
|
LEADER |
01233pam a22003738a 4500 |
001 |
00031432 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
131210s2004 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 38000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T550V
|
100 |
1 |
# |
|a Redman, Stuart
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ vựng tiếng Anh thực hành
|c Stuart Redman, Ellen Shaw; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (chú giải)
|
246 |
0 |
1 |
|a English vocabulary in use: intermediate with answers
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 265 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Ngọc Phương Anh
|e Chú giải
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thành Tâm
|e Chú giải
|
700 |
1 |
# |
|a Shaw, Ellen
|e Tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016258, KM.0016259, KM.0016260, KM.0016261
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016258
|j KM.0016259
|j KM.0016260
|j KD.0015074
|j KM.0016261
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015074
|b Kho đọc
|
910 |
|
|
|d 10/12/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|