|
|
|
|
LEADER |
00901pam a22002778a 4500 |
001 |
00031435 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
131210s2013 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 74000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 005
|b K304TH
|
100 |
1 |
# |
|a Trần, Tường Thụy
|
245 |
0 |
0 |
|a Kiểm thử phần mềm
|c Trần Tường Thụy, Phạm Quang Hiển
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thông tin và truyền thông
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 303 tr.
|c 24cm.
|
653 |
# |
# |
|a Phần mềm máy tính
|
653 |
# |
# |
|a Thử nghiệm
|
653 |
# |
# |
|a Tin học
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm, Quang Hiển
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016267, KM.0016268
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015078
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015078
|j KM.0016268
|j KM.0016267
|
910 |
|
|
|d 10/12/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|