|
|
|
|
LEADER |
00828pam a22002778a 4500 |
001 |
00031443 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
131210s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 59000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b C125T
|
100 |
1 |
# |
|a Thanh, Huyền
|
245 |
0 |
0 |
|a Cấu tạo từ tiếng Anh
|b English word composition
|c Thanh Huyền
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thời Đại
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 475 tr.
|c 21 cm,
|
653 |
# |
# |
|a Cấu tạo từ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016286, KM.0016287
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015086
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016286
|j KD.0015086
|j KM.0016287
|
910 |
0 |
# |
|d 10/12/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|