|
|
|
|
LEADER |
01012pam a22003498a 4500 |
001 |
00031453 |
008 |
131211s2012 ||||||viesd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
|
|
|c 59000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.609 597
|b C125Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hạnh
|e Biên soạn
|
245 |
1 |
0 |
|a Câu đố tục ngữ ca dao Việt Nam
|c Nguyễn Hạnh (b.s)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Hồng Đức
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 323 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Câu đố
|
653 |
# |
# |
|a Văn học dân gian
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tục ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Ca dao
|
852 |
# |
# |
|j KM.0016302
|j KM.0016303
|j KD.0015096
|j KM.0016301
|j KM.0016304
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015096
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016301, KM.0016302, KM.0016303, KM.0016304
|
910 |
0 |
# |
|d 11/12/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|