|
|
|
|
LEADER |
01164aam a22003018a 4500 |
001 |
00031499 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
131217s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 380000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
|
|
|a 423
|b T550Đ
|
110 |
0 |
# |
|a Ban biên soạn chuyên từ điển New Era
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Anh - Anh - Việt
|b Khoảng 300000 từ và 3000 hình minh họa
|c Ban biên soạn chuyên từ điển New Era; Nguyễn Văn Trương, Đinh Kim Quốc Bảo (hiệu đính)
|
246 |
0 |
1 |
|a English- English- Vietnamese Dictionary
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Từ điển bách khoa
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a xix, 2498 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Trương
|e Hiệu đính
|
700 |
1 |
# |
|a Đinh, Kim Quốc Bảo
|e Hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016380
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015140
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015140
|j KM.0016380
|
910 |
|
|
|d 17/12/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|