|
|
|
|
LEADER |
01041aam a22002538a 4500 |
001 |
00031525 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
131219s2013 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 17000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 344.597
|b V115B
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (Cộng hòa Xã hôi Chủ nghĩa). Luật lệ và sắc luật
|
245 |
1 |
0 |
|a Văn bản pháp luật về thành lập, tổ chức, hoạt động của cơ sở bảo trợ xã hội
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 102 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bảo trợ xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Văn bản pháp luật
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Phúc lợi công cộng
|
852 |
# |
# |
|j KD.0015166
|j KM.0016419
|j KM.0016420
|j KM.0016422
|j KM.0016421
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0015166
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0016419, KM.0016420, KM.0016421, KM.0016422
|
910 |
|
|
|d 19/12/2013
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|